Newtown vs Bala Town 24/02/2024
Trận đấu tiếp theo Newtown - Bala Town on 10/09/2025
-
24/02/24
09:30
|
Vòng 25
-
- 1 : 5
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Newtown played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Cymru Premier played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in all competitions Bala Town played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Cymru Premier played with a score of %zero_zero%
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
21
Ghi bàn
Thừa nhận
19
10
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 25.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 35
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
20
-
20
-
19
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Newtown










Resultados mais recentes: Bala Town










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 0 | 117:18 | 99 | 92 | |
2 | 32 | 18 | 5 | 9 | 70:43 | 27 | 59 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 38:31 | 7 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 5 | 14 | 49:46 | 3 | 44 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 52:70 | -18 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 9 | 13 | 35:63 | -28 | 39 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 0 | 77:14 | 63 | 62 | |
2 | 22 | 15 | 2 | 5 | 59:29 | 30 | 47 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 37 | |
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:39 | -11 | 34 | |
5 | 22 | 10 | 3 | 9 | 35:31 | 4 | 33 | |
6 | 22 | 9 | 4 | 9 | 40:41 | -1 | 31 | |
7 | 22 | 7 | 7 | 8 | 29:33 | -4 | 28 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 28:32 | -4 | 25 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 27:41 | -14 | 23 | |
10 | 22 | 4 | 3 | 15 | 18:46 | -28 | 15 | |
11 | 22 | 4 | 2 | 16 | 27:49 | -22 | 14 | |
12 | 22 | 5 | 4 | 13 | 13:31 | -18 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 7 | 11 | 46:37 | 9 | 46 | |
2 | 32 | 11 | 10 | 11 | 39:40 | -1 | 43 | |
3 | 32 | 7 | 11 | 14 | 36:54 | -18 | 32 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:57 | -30 | 27 | |
5 | 32 | 8 | 7 | 17 | 23:41 | -18 | 25 | |
6 | 32 | 7 | 4 | 21 | 34:66 | -32 | 25 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 67:10 | 57 | 46 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 39:20 | 19 | 31 | |
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 15:10 | 5 | 27 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 29:21 | 8 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:32 | -6 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:30 | -9 | 22 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 47:8 | 39 | 31 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 35:13 | 22 | 25 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:16 | 2 | 21 | |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:12 | 7 | 20 | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:19 | 0 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 9:13 | -4 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:19 | -3 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 7:13 | -6 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 16:25 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 11:21 | -10 | 5 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26:19 | 7 | 25 | |
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:17 | 1 | 22 | |
3 | 16 | 4 | 7 | 5 | 20:25 | -5 | 19 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:18 | -6 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:29 | -9 | 14 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 16:26 | -10 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 50:8 | 42 | 46 | |
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 31:23 | 8 | 28 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 23:21 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 5 | 3 | 8 | 20:25 | -5 | 18 | |
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 26:38 | -12 | 18 | |
6 | 16 | 4 | 5 | 7 | 14:33 | -19 | 17 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 30:6 | 24 | 31 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 24:16 | 8 | 22 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 21:22 | -1 | 15 | |
5 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:19 | 0 | 14 | |
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16:19 | -3 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 11:18 | -7 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:23 | -13 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:22 | -11 | 10 | |
10 | 11 | 3 | 1 | 7 | 7:25 | -18 | 10 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:18 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:24 | -13 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 28:20 | 8 | 27 | |
2 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:21 | -8 | 18 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 11:23 | -12 | 15 | |
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 11:31 | -20 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 16:29 | -13 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 14:37 | -23 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Newtown AFC và Bala Town FC khi Newtown AFC chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Newtown AFC và Bala Town FC là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Newtown AFC chơi trên sân nhà, Newtown AFC đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Bala Town FC thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-29 nghiêng về phía Bala Town FC.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Newtown AFC đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Bala Town FC thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 91-58 nghiêng về phía Bala Town FC.