Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New York Red Bulls II vs Louisville City 23/03/2022

New York Red Bulls II NII

Chi tiết trận đấu

Louisville City LOU
New York Red Bulls II NII

Phỏng đoán

Louisville City LOU
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 22%
    x
  • 75%
    2
  • New York Red Bulls II NII

    Chi tiết trận đấu

    Louisville City LOU
    1
    Thẻ đỏ
    0
    4
    Thẻ vàng
    2
    4
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    New York Red Bulls II NII

    Số liệu thống kê H2H

    Louisville City LOU
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 18
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 09/07/22 20:00
    Louisville City Louisville City New York Red Bulls II New York Red Bulls II
    6 0
    TTG 23/03/22 19:00
    New York Red Bulls II New York Red Bulls II Louisville City Louisville City
    0 2
    TTG 21/09/19 19:00
    Louisville City Louisville City New York Red Bulls II New York Red Bulls II
    5 3
    TTG 16/06/19 15:00
    New York Red Bulls II New York Red Bulls II Louisville City Louisville City
    1 0
    TTG 02/11/18 19:30
    Louisville City Louisville City New York Red Bulls II New York Red Bulls II
    5 1

    Resultados mais recentes: New York Red Bulls II

    Resultados mais recentes: Louisville City

    New York Red Bulls II NII

    Bảng xếp hạng

    Louisville City LOU
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Louisville City
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Louisville City
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi New York Red Bulls II chơi trên sân nhà, New York Red Bulls II đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Louisville City thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-7 nghiêng về phía Louisville City.

    Trong 11 lần gặp nhau gần đây, New York Red Bulls II đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Louisville City thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-18 nghiêng về phía Louisville City.

    Louisville City đã ghi ít nhất một bàn trong 8 trận liên tiếp.

    New York Red Bulls II wins 1st half in 22% of their matches, Louisville City in 42% of their matches.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Ba 2022, 19:00
    Sân vận động:
    Red Bull Arena, Harrison, NJ, Mỹ
    Dung tích:
    25000