Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cách mạng New England vs D.C. United 13/08/2022

Trận đấu tiếp theo D.C. United - Cách mạng New England on 28/05/2025

Cách mạng New England NE

Chi tiết trận đấu

D.C. United DC
Cách mạng New England NE

Phỏng đoán

D.C. United DC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 21%
    x
  • 19%
    2
  • Cách mạng New England NE

    Chi tiết trận đấu

    D.C. United DC
    44 %
    Sở hữu bóng
    56 %
    5 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (5)
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    3
    Ảnh bị chặn
    1
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    14
    Fouls
    12
    0
    Thẻ vàng
    2
    15
    Đá phạt
    14
    2
    Đá phạt góc
    6
    0
    Ngoại vi
    3
    11
    Ném biên
    12

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Cách mạng New England NE

    Số liệu thống kê H2H

    D.C. United DC
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 6
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 05/10/24 19:30
    Cách mạng New England Cách mạng New England D.C. United D.C. United
    1 2
    TTG 24/02/24 19:30
    D.C. United D.C. United Cách mạng New England Cách mạng New England
    3 1
    TTG 15/07/23 19:30
    Cách mạng New England Cách mạng New England D.C. United D.C. United
    4 0
    TTG 25/03/23 19:30
    D.C. United D.C. United Cách mạng New England Cách mạng New England
    1 2
    TTG 13/08/22 19:30
    Cách mạng New England Cách mạng New England D.C. United D.C. United
    1 0

    Resultados mais recentes: Cách mạng New England

    Resultados mais recentes: D.C. United

    Cách mạng New England NE

    Bảng xếp hạng

    D.C. United DC
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 19 10 5 72:26 46 67
    2 34 20 5 9 63:50 13 65
    3 34 16 7 11 57:41 16 55
    4 34 15 8 11 50:41 9 53
    5 34 12 13 9 64:56 8 49
    6 34 14 6 14 47:56 -9 48
    7 34 14 6 14 44:53 -9 48
    8 34 10 16 8 46:41 5 46
    9 34 13 3 18 44:52 -8 42
    10 34 10 12 12 47:50 -3 42
    11 34 10 10 14 48:54 -6 40
    12 34 10 9 15 39:48 -9 39
    13 34 9 7 18 49:66 -17 34
    14 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 19 10 5 72:26 46 67
    3 34 20 5 9 63:50 13 65
    4 34 16 8 10 65:49 16 56
    5 34 16 7 11 57:41 16 55
    6 34 15 8 11 50:41 9 53
    7 34 14 11 9 48:37 11 53
    8 34 14 8 12 58:51 7 50
    9 34 13 11 10 52:41 11 50
    10 34 12 13 9 64:56 8 49
    11 34 14 6 14 48:51 -3 48
    12 34 14 6 14 47:56 -9 48
    13 34 14 6 14 44:53 -9 48
    14 34 12 11 11 43:45 -2 47
    15 34 11 13 10 53:53 0 46
    16 34 10 16 8 46:41 5 46
    17 34 12 7 15 40:57 -17 43
    18 34 11 10 13 46:57 -11 43
    19 34 13 3 18 44:52 -8 42
    20 34 10 12 12 47:50 -3 42
    21 34 12 5 17 47:46 1 41
    22 34 11 7 16 42:54 -12 40
    23 34 10 10 14 48:54 -6 40
    24 34 10 9 15 39:48 -9 39
    25 34 10 6 18 43:56 -13 36
    26 34 8 11 15 52:69 -17 35
    27 34 9 7 18 49:66 -17 34
    28 34 7 6 21 36:71 -35 27
    • Champions League
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 21 4 9 66:38 28 67
    2 34 16 8 10 65:49 16 56
    3 34 14 11 9 48:37 11 53
    4 34 14 8 12 58:51 7 50
    5 34 13 11 10 52:41 11 50
    6 34 14 6 14 48:51 -3 48
    7 34 12 11 11 43:45 -2 47
    8 34 11 13 10 53:53 0 46
    9 34 12 7 15 40:57 -17 43
    10 34 11 10 13 46:57 -11 43
    11 34 12 5 17 47:46 1 41
    12 34 11 7 16 42:54 -12 40
    13 34 10 6 18 43:56 -13 36
    14 34 8 11 15 52:69 -17 35
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 12 5 0 49:9 40 41
    2 17 10 4 3 37:19 18 34
    3 17 10 3 4 34:28 6 33
    4 17 10 1 6 28:16 12 31
    5 17 9 3 5 30:21 9 30
    6 17 8 5 4 31:24 7 29
    7 17 9 0 8 26:28 -2 27
    8 17 7 6 4 22:15 7 27
    9 17 7 6 4 22:16 6 27
    10 17 7 3 7 30:29 1 24
    11 17 6 6 5 37:27 10 24
    12 17 6 5 6 26:22 4 23
    13 17 6 5 6 18:17 1 23
    14 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 12 5 0 49:9 40 41
    3 17 10 5 2 29:15 14 35
    4 17 10 4 3 37:19 18 34
    5 17 10 4 3 28:15 13 34
    6 17 10 3 4 34:28 6 33
    7 17 10 3 4 25:20 5 33
    8 17 9 5 3 27:15 12 32
    9 17 10 1 6 28:16 12 31
    10 17 9 3 5 29:19 10 30
    11 17 9 3 5 30:21 9 30
    12 17 8 6 3 42:23 19 30
    13 17 8 6 3 28:19 9 30
    14 17 9 2 6 25:17 8 29
    15 17 8 5 4 31:24 7 29
    16 17 8 5 4 27:20 7 29
    17 17 8 4 5 35:25 10 28
    18 17 9 0 8 26:28 -2 27
    19 17 7 6 4 22:15 7 27
    20 17 7 6 4 22:16 6 27
    21 17 7 6 4 31:27 4 27
    22 17 7 3 7 30:29 1 24
    23 17 6 6 5 37:27 10 24
    24 17 6 6 5 30:21 9 24
    25 17 6 5 6 26:22 4 23
    26 17 6 5 6 24:22 2 23
    27 17 6 5 6 18:17 1 23
    28 17 4 4 9 22:34 -12 16
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 39:15 24 41
    2 17 10 5 2 29:15 14 35
    3 17 10 4 3 28:15 13 34
    4 17 10 3 4 25:20 5 33
    5 17 9 5 3 27:15 12 32
    6 17 9 3 5 29:19 10 30
    7 17 8 6 3 42:23 19 30
    8 17 8 6 3 28:19 9 30
    9 17 9 2 6 25:17 8 29
    10 17 8 5 4 27:20 7 29
    11 17 8 4 5 35:25 10 28
    12 17 7 6 4 31:27 4 27
    13 17 6 6 5 30:21 9 24
    14 17 6 5 6 24:22 2 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 7 5 5 23:17 6 26
    4 17 6 7 4 27:29 -2 25
    5 17 6 3 8 20:22 -2 21
    6 17 5 6 6 18:25 -7 21
    7 17 3 10 4 24:26 -2 19
    8 17 4 4 9 21:31 -10 16
    9 17 4 3 10 13:28 -15 15
    10 17 3 6 8 25:34 -9 15
    11 17 3 2 12 16:36 -20 11
    12 17 3 2 12 14:37 -23 11
    13 17 2 5 10 17:30 -13 11
    14 17 2 4 11 19:37 -18 10
    # Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 2 4 33:29 4 35
    2 17 9 3 5 24:19 5 30
    3 17 8 2 7 27:23 4 26
    4 17 8 2 7 23:26 -3 26
    5 17 7 5 5 23:17 6 26
    6 17 7 5 5 22:20 2 26
    7 17 6 7 4 27:29 -2 25
    8 17 6 4 7 23:26 -3 22
    9 17 6 3 8 20:22 -2 21
    10 17 5 6 6 18:25 -7 21
    11 17 6 1 10 21:31 -10 19
    12 17 4 7 6 20:22 -2 19
    13 17 3 10 4 24:26 -2 19
    14 17 4 4 9 21:31 -10 16
    15 17 3 7 7 25:34 -9 16
    16 17 4 3 10 13:28 -15 15
    17 17 3 6 8 25:34 -9 15
    18 17 3 6 8 16:30 -14 15
    19 17 4 1 12 19:34 -15 13
    20 17 3 2 12 18:27 -9 11
    21 17 3 2 12 16:36 -20 11
    22 17 3 2 12 14:37 -23 11
    23 17 2 5 10 17:30 -13 11
    24 17 2 5 10 17:37 -20 11
    25 17 2 4 11 19:37 -18 10
    26 17 2 4 11 15:37 -22 10
    27 17 1 5 11 21:42 -21 8
    28 17 1 5 11 17:42 -25 8
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 2 7 27:23 4 26
    2 17 8 2 7 23:26 -3 26
    3 17 7 5 5 22:20 2 26
    4 17 6 4 7 23:26 -3 22
    5 17 6 1 10 21:31 -10 19
    6 17 4 7 6 20:22 -2 19
    7 17 3 7 7 25:34 -9 16
    8 17 3 6 8 16:30 -14 15
    9 17 4 1 12 19:34 -15 13
    10 17 3 2 12 18:27 -9 11
    11 17 2 5 10 17:37 -20 11
    12 17 2 4 11 15:37 -22 10
    13 17 1 5 11 21:42 -21 8
    14 17 1 5 11 17:42 -25 8

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New England Revolution và DC United khi New England Revolution chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa New England Revolution và DC United là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi New England Revolution chơi trên sân nhà, New England Revolution đã thắng 13 trận, có 10 trận hòa trong khi DC United thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-32 nghiêng về phía New England Revolution.

    Trong 62 lần gặp nhau gần đây, New England Revolution đã thắng 23 trận, có 17 trận hòa trong khi DC United thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-83 nghiêng về phía DC United.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Tám 2022, 19:30
    Trọng tài:
    Badawi Malik, Mỹ
    Sân vận động:
    Gillette Stadium, Foxborough, MA, Mỹ
    Dung tích:
    66829