Tân Hiệp Hòa vs New Zealand 15/11/2016
Last match Tân Hiệp Hòa - New Zealand on 24/03/2025
-
15/11/16
01:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 13
- 3
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
24/03/25
02:00
Tân Hiệp Hòa
New Zealand


0
3
TTG
24/03/22
13:00
New Zealand
Tân Hiệp Hòa


7
1
TTG
15/11/16
01:00
Tân Hiệp Hòa
New Zealand


0
0
TTG
11/11/16
21:00
New Zealand
Tân Hiệp Hòa


2
0
TTG
08/06/16
02:10
New Zealand
Tân Hiệp Hòa


1
0
Resultados mais recentes: Tân Hiệp Hòa
TTG
24/03/25
02:00
Tân Hiệp Hòa
New Zealand


0
3
TTG
20/03/25
22:00
Tân Hiệp Hòa
Tahiti


3
0
TTG
16/11/24
22:00
Fiji
Tân Hiệp Hòa


1
1
TTG
13/11/24
22:00
Quần đảo Solomon
Tân Hiệp Hòa


2
3
TTG
10/10/24
00:00
Tân Hiệp Hòa
Papua New Guinea


3
1
Resultados mais recentes: New Zealand
TTG
24/03/25
02:00
Tân Hiệp Hòa
New Zealand


0
3
TTG
21/03/25
02:00
New Zealand
Fiji


7
0
TTG
18/11/24
01:30
Samoa
New Zealand


0
8
TTG
15/11/24
01:30
New Zealand
Vanuatu


8
1
TTG
14/10/24
02:00
New Zealand
Malaysia


4
0
# | Tập đoàn 1st round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11:3 | 8 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:2 | 7 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:19 | -19 | 0 |
|
- Final round
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6:0 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 |
|
|
3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:8 | -5 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:2 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
- Final round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:9 | -3 | 3 |
|
- Finals