Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội U21 Hà Lan vs Moldova U21 08/09/2023

Last match Moldova U21 - Đội U21 Hà Lan on 25/03/2024

Đội U21 Hà Lan NED

Chi tiết trận đấu

Moldova U21 MDA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

3 / 7 of last matches in all competitions Đội U21 Hà Lan played with a score of %zero_zero%

2 / 2 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 4 of last matches in all competitions Moldova U21 played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X
Đội U21 Hà Lan NED

Chi tiết trận đấu

Moldova U21 MDA
1
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt góc
0

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội U21 Hà Lan NED

Số liệu thống kê H2H

Moldova U21 MDA
  • 100% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 0
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/03/24 13:30
Moldova U21 Moldova U21 Đội U21 Hà Lan Đội U21 Hà Lan
0 3
TTG 08/09/23 11:30
Đội U21 Hà Lan Đội U21 Hà Lan Moldova U21 Moldova U21
3 0
TTG 03/06/22 11:45
Moldova U21 Moldova U21 Đội U21 Hà Lan Đội U21 Hà Lan
0 3
TTG 07/09/21 11:45
Đội U21 Hà Lan Đội U21 Hà Lan Moldova U21 Moldova U21
3 0

Resultados mais recentes: Đội U21 Hà Lan

Resultados mais recentes: Moldova U21

Đội U21 Hà Lan NED

Bảng xếp hạng

Moldova U21 MDA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 10 6 4 0 27:4 23 22
2 10 6 1 3 28:11 17 19
3 10 5 4 1 24:12 12 19
4 10 4 1 5 21:15 6 13
5 10 3 2 5 10:18 -8 11
6 10 0 0 10 1:51 -50 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 28:5 23 28
2 10 6 1 3 13:6 7 19
3 10 5 1 4 19:11 8 16
4 10 5 1 4 12:8 4 16
5 10 3 0 7 13:24 -11 9
6 10 0 0 10 4:35 -31 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 32:3 29 30
2 10 6 1 3 14:10 4 19
3 10 5 2 3 25:10 15 17
4 10 4 0 6 8:15 -7 12
5 10 2 1 7 7:20 -13 7
6 10 1 0 9 3:31 -28 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 35:10 25 26
2 10 7 1 2 24:10 14 22
3 10 4 3 3 17:12 5 15
4 10 3 3 4 10:17 -7 12
5 10 2 1 7 7:31 -24 7
6 10 1 0 9 5:18 -13 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 23:10 13 22
2 10 6 2 2 21:8 13 20
3 10 5 3 2 21:12 9 18
4 10 5 1 4 12:17 -5 16
5 10 2 1 7 8:19 -11 7
6 10 0 2 8 2:21 -19 2
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 41:6 35 25
2 10 8 0 2 20:7 13 24
3 10 5 1 4 13:18 -5 16
4 10 3 2 5 10:10 0 11
5 10 2 2 6 6:23 -17 8
6 10 1 0 9 4:30 -26 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 33:6 27 27
2 10 7 1 2 20:14 6 22
3 10 5 2 3 16:10 6 17
4 10 3 1 6 11:24 -13 10
5 10 1 3 6 6:20 -14 6
6 10 0 3 7 4:16 -12 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 8 5 2 1 13:7 6 17
2 8 5 1 2 22:6 16 16
3 8 4 3 1 12:6 6 15
4 8 1 2 5 7:23 -16 5
5 8 1 0 7 5:17 -12 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 18:8 10 17
2 8 4 2 2 13:11 2 14
3 8 4 2 2 13:11 2 14
4 8 3 0 5 9:14 -5 9
5 8 1 0 7 7:16 -9 3
  • Qualified
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 19:6 13 12
2 5 3 2 0 13:2 11 11
3 5 2 3 0 11:7 4 9
4 5 3 0 2 10:3 7 9
5 5 2 1 2 5:4 1 7
6 5 0 0 5 1:30 -29 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 14:3 11 15
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 5 2 1 2 4:3 1 7
4 5 2 1 2 5:5 0 7
5 5 2 0 3 7:13 -6 6
6 5 0 0 5 0:18 -18 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 15:1 14 15
2 5 3 1 1 7:4 3 10
3 5 3 0 2 18:7 11 9
4 5 2 0 3 3:6 -3 6
5 5 1 1 3 3:7 -4 4
6 5 0 0 5 1:17 -16 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:3 8 13
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 11:7 4 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 1 2 6:13 -7 7
6 5 1 0 4 3:9 -6 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 12:1 11 15
2 5 4 0 1 15:4 11 12
3 5 3 1 1 7:5 2 10
4 5 2 2 1 13:7 6 8
5 5 1 1 3 4:10 -6 4
6 5 0 1 4 2:7 -5 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:3 8 15
2 5 5 0 0 28:2 26 15
3 5 3 0 2 6:5 1 9
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 1 1 3 7:5 2 4
6 5 1 0 4 4:13 -9 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 20:2 18 15
2 5 4 0 1 9:5 4 12
3 5 3 2 0 9:4 5 11
4 5 1 1 3 6:13 -7 4
5 5 1 1 3 3:9 -6 4
6 5 0 1 4 2:8 -6 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:4 2 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 13:3 10 7
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
5 4 0 0 4 3:9 -6 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 12:2 10 10
2 4 2 2 0 8:2 6 8
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 4 2 0 2 7:7 0 6
5 4 0 0 4 4:8 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 9:5 4 7
4 5 1 1 3 11:12 -1 4
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 0 5 0:21 -21 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 14:2 12 13
2 5 4 0 1 8:1 7 12
3 5 3 0 2 8:5 3 9
4 5 2 1 2 9:4 5 7
5 5 1 0 4 6:11 -5 3
6 5 0 0 5 4:17 -13 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:2 15 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 0 3 5:9 -4 6
5 5 1 0 4 4:13 -9 3
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 24:7 17 13
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 2 1 6:5 1 8
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 0 0 5 2:9 -7 0
6 5 0 0 5 1:18 -17 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 2 2 1 6:4 2 8
3 5 2 1 2 11:9 2 7
4 5 2 0 3 5:12 -7 6
5 5 1 0 4 4:9 -5 3
6 5 0 1 4 0:14 -14 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 13:4 9 10
2 5 3 0 2 9:4 5 9
3 5 2 1 2 3:5 -2 7
4 5 2 1 2 7:13 -6 7
5 5 1 0 4 3:16 -13 3
6 5 0 0 5 0:17 -17 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:4 9 12
2 5 3 1 1 11:9 2 10
3 5 2 0 3 7:6 1 6
4 5 2 0 3 5:11 -6 6
5 5 0 2 3 3:11 -8 2
6 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 9:3 6 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 5:3 2 7
4 4 1 1 2 5:14 -9 4
5 4 1 0 3 2:8 -6 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 8:6 2 8
2 4 2 1 1 6:6 0 7
3 4 2 0 2 5:9 -4 6
4 4 1 0 3 3:8 -5 3
5 4 1 0 3 2:7 -5 3

Sự kiện trận đấu

Hà Lan đã bất bại 18 trận gần đây nhất.

Hà Lan đã bất bại 13 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Cộng Hòa Moldova đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.

Hà Lan wins 1st half in 37% of their matches, Cộng Hòa Moldova in 25% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Chín 2023, 11:30