Muaither vs Lusail SC 05/03/2025
-
05/03/25
13:30
|
Vòng 11
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Muaither trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhì có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 1 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Lusail SC trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhì có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
10
Ghi bàn
Thừa nhận
12
10
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 46.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 20
- Bàn thắng
- 22
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: Muaither










Resultados mais recentes: Lusail SC










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 20:12 | 8 | 28 |
|
|
2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22:14 | 8 | 25 |
|
|
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 16:16 | 0 | 23 |
|
|
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 19 |
|
|
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 20:16 | 4 | 18 |
|
|
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18:25 | -7 | 15 |
|
|
7 | 14 | 2 | 6 | 6 | 15:19 | -4 | 12 |
|
|
8 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:22 | -4 | 11 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 12:7 | 5 | 16 |
|
|
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 12:7 | 5 | 15 |
|
|
3 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:7 | 1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11:12 | -1 | 10 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:11 | -1 | 10 |
|
|
6 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:5 | 5 | 8 |
|
|
7 | 7 | 1 | 4 | 2 | 8:6 | 2 | 7 |
|
|
8 | 7 | 1 | 3 | 3 | 10:10 | 0 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14:7 | 7 | 14 |
|
|
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:5 | 3 | 12 |
|
|
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:11 | -1 | 10 |
|
|
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:10 | -4 | 9 |
|
|
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4:9 | -5 | 8 |
|
|
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 5 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:14 | -6 | 5 |
|
|
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:13 | -6 | 5 |
|