Muaither vs Al Sailiya SC 09/04/2025
-
09/04/25
11:30
|
Vòng 13
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Muaither được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì được chơi với điểm 0: 0
3 / 7 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Al Sailiya SC được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
12
12
Ghi bàn
Thừa nhận
12
6
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 38.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 51.6'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 24
- Bàn thắng
- 18
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Muaither










Resultados mais recentes: Al Sailiya SC










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 20:12 | 8 | 28 |
|
|
2 | 14 | 7 | 4 | 3 | 22:14 | 8 | 25 |
|
|
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 16:16 | 0 | 23 |
|
|
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 19 |
|
|
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 20:16 | 4 | 18 |
|
|
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18:25 | -7 | 15 |
|
|
7 | 14 | 2 | 6 | 6 | 15:19 | -4 | 12 |
|
|
8 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:22 | -4 | 11 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 12:7 | 5 | 16 |
|
|
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 12:7 | 5 | 15 |
|
|
3 | 7 | 3 | 2 | 2 | 8:7 | 1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 11:12 | -1 | 10 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:11 | -1 | 10 |
|
|
6 | 7 | 2 | 2 | 3 | 10:5 | 5 | 8 |
|
|
7 | 7 | 1 | 4 | 2 | 8:6 | 2 | 7 |
|
|
8 | 7 | 1 | 3 | 3 | 10:10 | 0 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14:7 | 7 | 14 |
|
|
2 | 7 | 3 | 3 | 1 | 8:5 | 3 | 12 |
|
|
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:11 | -1 | 10 |
|
|
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:10 | -4 | 9 |
|
|
5 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4:9 | -5 | 8 |
|
|
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 5 |
|
|
7 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:14 | -6 | 5 |
|
|
8 | 7 | 1 | 2 | 4 | 7:13 | -6 | 5 |
|