VIX Zilina (Nữ) vs Petrzalka (Nữ) 31/08/2024
Trận đấu tiếp theo VIX Zilina (Nữ) - Petrzalka (Nữ) on 14/05/2025
-
31/08/24
10:00
|
Vòng 4
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches VIX Zilina (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
6 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ had less than %2% goals
7 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals
7 / 10 of last matches Petrzalka (Nữ) in all competitions had less than %2% goals
7 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ had less than %2% goals
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
24
30
Ghi bàn
Thừa nhận
13
12
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 16.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 5.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 54
- Bàn thắng
- 25
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: VIX Zilina (Nữ)










Resultados mais recentes: Petrzalka (Nữ)










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 45:10 | 35 | 34 | |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 35:23 | 12 | 26 | |
3 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21:34 | -13 | 16 | |
4 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16:27 | -11 | 14 | |
5 | 14 | 2 | 2 | 10 | 13:36 | -23 | 8 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 6 | 1 | 26:17 | 9 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25:19 | 6 | 22 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 4 | 5 | 4 | 17:17 | 0 | 17 |
|
![]() |
|
4 | 14 | 3 | 5 | 6 | 19:27 | -8 | 14 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15:22 | -7 | 11 |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25:4 | 21 | 18 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 17:10 | 7 | 13 | |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 10 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:17 | -5 | 10 | |
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 10:16 | -6 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 20:6 | 14 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 18:13 | 5 | 13 | |
3 | 7 | 2 | 0 | 5 | 9:17 | -8 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:18 | -12 | 4 | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | 3:20 | -17 | 1 |