Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Áchdod vs Hapoel Ironi Kiryat Shmona 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Áchdod
  • Vẽ
  • Hapoel Ironi Kiryat Shmona
Áchdod ASH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:2
56 Levi R.
61 Coll I.
90 + 3 Mamatah E.

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Áchdod trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Ironi Kiryat Shmona trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.97
Áchdod ASH

Chi tiết trận đấu

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+2

13

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

9

14

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 24
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Áchdod ASH

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/05/25 13:30
Áchdod Áchdod Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
4 2
TTG 22/12/24 13:00
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Áchdod Áchdod
3 2
TTG 31/08/24 12:00
Áchdod Áchdod Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
2 1
TTG 28/01/23 10:30
Áchdod Áchdod Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
1 1
TTG 10/10/22 12:00
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Áchdod Áchdod
1 1

Resultados mais recentes: Áchdod

Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

Áchdod ASH

Bảng xếp hạng

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 23 8 4 81:36 45 77
2 35 23 8 4 70:28 42 75
3 35 17 8 10 65:52 13 58
4 35 15 9 11 58:49 9 54
5 35 15 7 13 51:45 6 52
6 35 13 6 16 49:55 -6 45
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Hapoel Haifa
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Beitar Jerusalem
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Maccabi Netanya
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Tel Aviv
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Hapoel Be'er Sheva
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Maccabi Haifa
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 47:42 5 44
2 33 12 5 16 36:43 -7 41
3 33 11 4 18 32:52 -20 37
4 33 10 7 16 26:44 -18 36
5 33 8 11 14 48:55 -7 35
6 33 8 11 14 28:45 -17 35
7 33 8 9 16 31:50 -19 33
8 33 5 12 16 31:57 -26 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 42:16 26 39
2 17 10 5 2 35:15 20 35
3 18 8 6 4 28:21 7 30
4 18 9 2 7 32:28 4 29
5 18 8 3 7 31:32 -1 27
6 17 7 3 7 26:26 0 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Hapoel Haifa
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Beitar Jerusalem
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Maccabi Haifa
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 17 6 6 5 19:19 0 24
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 16 5 4 7 11:18 -7 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 4 5 7 21:25 -4 17
7 16 3 6 7 17:22 -5 15
8 16 2 4 10 13:29 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 46:21 25 42
2 18 11 4 3 28:12 16 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 7 3 7 30:28 2 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 18 6 3 9 23:29 -6 21
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Maccabi Netanya
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Tel Aviv
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Hapoel Be'er Sheva
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 19:17 2 23
2 17 4 6 7 27:30 -3 18
3 17 5 3 9 14:28 -14 18
4 17 3 8 6 18:28 -10 17
5 17 5 3 9 15:26 -11 17
6 16 3 6 7 19:26 -7 15
7 16 4 2 10 15:29 -14 14
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Ashdod và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC là 0-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FC Ashdod chơi trên sân nhà, FC Ashdod đã thắng 9 trận, có 8 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-20 nghiêng về phía FC Ashdod.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, FC Ashdod đã thắng 10 trận, có 15 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-33 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã có 5 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 13:30