Mẹ Well vs Ross County 15/02/2025
Trận đấu tiếp theo Ross County - Mẹ Well on 18/05/2025
-
15/02/25
10:00
|
Vòng 26
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches Mẹ Well in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in Giải ngoại hạng scored at least %1% goal
8 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
9 / 10 of last matches Ross County in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải ngoại hạng scored at least %1% goal
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
8
17
Ghi bàn
Thừa nhận
14
20
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.4'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 25
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
14
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 6
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Mẹ Well










Resultados mais recentes: Ross County










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 27 | 4 | 4 | 103:23 | 80 | 85 | |
2 | 35 | 20 | 8 | 7 | 71:38 | 33 | 68 | |
3 | 35 | 15 | 11 | 9 | 57:43 | 14 | 56 | |
4 | 35 | 15 | 8 | 12 | 46:50 | -4 | 53 | |
5 | 35 | 14 | 8 | 13 | 42:48 | -6 | 50 | |
6 | 35 | 13 | 6 | 16 | 48:56 | -8 | 45 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 26 | 3 | 4 | 97:22 | 75 | 81 | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 68:35 | 33 | 66 | |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 54:41 | 13 | 53 | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 41:40 | 1 | 50 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 45:49 | -4 | 50 | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | 45:54 | -9 | 41 | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:44 | -1 | 40 | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:56 | -19 | 39 | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 38:58 | -20 | 35 | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | 33:56 | -23 | 35 | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | 50:71 | -21 | 34 | |
12 | 33 | 8 | 5 | 20 | 33:58 | -25 | 29 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 13 | 6 | 16 | 42:59 | -17 | 45 | |
2 | 35 | 12 | 7 | 16 | 46:46 | 0 | 43 | |
3 | 35 | 11 | 8 | 16 | 42:58 | -16 | 41 | |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | 52:73 | -21 | 37 | |
5 | 35 | 9 | 8 | 18 | 34:61 | -27 | 35 | |
6 | 35 | 8 | 5 | 22 | 35:63 | -28 | 29 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 17 | 12 | 2 | 3 | 37:11 | 26 | 38 | |
3 | 18 | 10 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 35 | |
4 | 18 | 10 | 4 | 4 | 30:21 | 9 | 34 | |
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 28:25 | 3 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21:24 | -3 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 16 | 12 | 1 | 3 | 36:10 | 26 | 37 | |
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:20 | 14 | 32 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 29:21 | 8 | 31 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 26 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:23 | 2 | 24 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21:19 | 2 | 24 | |
9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:25 | -4 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 4 | 8 | 32:36 | -4 | 19 | |
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | 17:25 | -8 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 8 | 5 | 4 | 24:17 | 7 | 29 | |
2 | 17 | 7 | 5 | 5 | 24:27 | -3 | 26 | |
3 | 17 | 7 | 3 | 7 | 23:20 | 3 | 24 | |
4 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:27 | -6 | 20 | |
5 | 18 | 5 | 4 | 9 | 33:38 | -5 | 19 | |
6 | 17 | 5 | 2 | 10 | 17:27 | -10 | 17 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 45:16 | 29 | 39 | |
2 | 18 | 8 | 6 | 4 | 34:27 | 7 | 30 | |
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 21:24 | -3 | 26 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 20:22 | -2 | 21 | |
5 | 17 | 5 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 39:15 | 24 | 35 | |
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 32:25 | 7 | 29 | |
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 26 | |
4 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 21 | |
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 4 | 9 | 20:25 | -5 | 16 | |
8 | 17 | 5 | 1 | 11 | 16:31 | -15 | 16 | |
9 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:35 | -17 | 15 | |
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13:32 | -19 | 15 | |
11 | 17 | 3 | 3 | 11 | 16:33 | -17 | 12 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:41 | -25 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 5 | 4 | 9 | 23:26 | -3 | 19 | |
2 | 18 | 6 | 1 | 11 | 18:32 | -14 | 19 | |
3 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:35 | -16 | 18 | |
4 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:34 | -21 | 15 | |
5 | 18 | 3 | 3 | 12 | 18:36 | -18 | 12 | |
6 | 18 | 3 | 3 | 12 | 18:41 | -23 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Ross County khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Ross County là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 12 trận, có 6 trận hòa trong khi Ross County thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-25 nghiêng về phía Motherwell FC.
Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 22 trận, có 10 trận hòa trong khi Ross County thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-55 nghiêng về phía Motherwell FC.