Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mẹ Well vs Kilmarnock 14/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Mẹ Well
  • Vẽ
  • Kilmarnock
Mẹ Well MOT

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Mẹ Well trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải ngoại hạng

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kilmarnock trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải ngoại hạng kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.79
Mẹ Well MOT

Chi tiết trận đấu

Kilmarnock KIL
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-5

12

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

14

19

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 29
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mẹ Well MOT

Số liệu thống kê H2H

Kilmarnock KIL
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/05/25 14:45
Mẹ Well Mẹ Well Kilmarnock Kilmarnock
3 0
TTG 05/04/25 10:00
Kilmarnock Kilmarnock Mẹ Well Mẹ Well
2 0
TTG 08/01/25 14:45
Kilmarnock Kilmarnock Mẹ Well Mẹ Well
0 0
TTG 20/12/24 14:45
Mẹ Well Mẹ Well Kilmarnock Kilmarnock
1 1
DKT (HH) 18/08/24 09:00
Mẹ Well Mẹ Well Kilmarnock Kilmarnock
1 0

Resultados mais recentes: Mẹ Well

Resultados mais recentes: Kilmarnock

Mẹ Well MOT

Bảng xếp hạng

Kilmarnock KIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 5 4 112:26 86 92
2 38 22 9 7 80:41 39 75
3 38 15 13 10 62:50 12 58
4 38 15 8 15 45:54 -9 53
5 38 15 8 15 48:61 -13 53
6 38 14 8 16 53:59 -6 50
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 26 3 4 97:22 75 81
2 33 20 6 7 68:35 33 66
3 33 14 11 8 54:41 13 53
4 33 14 8 11 41:40 1 50
5 33 14 8 11 45:49 -4 50
6 33 12 5 16 45:54 -9 41
7 33 11 7 15 43:44 -1 40
8 33 11 6 16 37:56 -19 39
9 33 9 8 16 38:58 -20 35
10 33 9 8 16 33:56 -23 35
11 33 9 7 17 50:71 -21 34
12 33 8 5 20 33:58 -25 29
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 15 7 16 52:47 5 52
2 38 14 7 17 46:63 -17 49
3 38 12 8 18 45:64 -19 44
4 38 11 8 19 57:77 -20 41
5 38 9 10 19 37:65 -28 37
Livingston
6 38 9 5 24 38:68 -30 32
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 2 1 62:9 53 50
2 19 14 2 3 44:12 32 44
3 19 10 6 3 39:23 16 36
4 19 10 4 5 31:26 5 34
5 20 8 5 7 30:27 3 29
6 19 8 3 8 23:27 -4 27
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 58:7 51 46
2 16 12 1 3 36:10 26 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 9 4 4 29:21 8 31
5 16 7 5 4 22:17 5 26
6 16 7 3 6 23:19 4 24
7 17 7 3 7 25:23 2 24
8 16 7 3 6 21:19 2 24
9 16 6 5 5 21:25 -4 23
10 17 5 5 7 20:24 -4 20
11 17 5 4 8 32:36 -4 19
12 16 5 2 9 17:25 -8 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 5 5 27:20 7 32
2 19 9 3 7 28:21 7 30
3 18 8 5 5 27:27 0 29
4 19 5 6 8 22:28 -6 21
Livingston
5 19 5 5 9 34:39 -5 20
6 19 6 2 11 19:30 -11 20
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 13 3 3 50:17 33 42
2 19 8 7 4 36:29 7 31
3 19 7 5 7 22:27 -5 26
4 19 5 7 7 23:27 -4 22
5 18 6 3 9 23:32 -9 21
6 19 5 4 10 17:35 -18 19
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 39:15 24 35
2 17 8 5 4 32:25 7 29
3 17 7 5 5 20:21 -1 26
4 16 5 6 5 20:21 -1 21
5 16 5 4 7 16:28 -12 19
6 16 5 2 9 20:31 -11 17
7 17 4 4 9 20:25 -5 16
8 17 5 1 11 16:31 -15 16
9 16 4 3 9 18:35 -17 15
10 16 4 3 9 13:32 -19 15
11 17 3 3 11 16:33 -17 12
12 17 2 3 12 16:41 -25 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 6 4 9 24:26 -2 22
2 19 6 3 10 23:38 -15 21
3 20 6 2 12 19:36 -17 20
4 19 4 4 11 15:37 -22 16
5 19 3 3 13 19:38 -19 12
6 19 3 3 13 18:44 -26 12

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Kilmarnock FC khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và Kilmarnock FC là 1-0. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 22 trận, có 14 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-51 nghiêng về phía Motherwell FC.

Trong 107 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 45 trận, có 21 trận hòa trong khi Kilmarnock FC thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-115 nghiêng về phía Motherwell FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Năm 2025, 14:45
Trọng tài:
Nicolson Duncan, Scotland: Scotland