Middelfart G&BK vs Aarhus Fremad 10/08/2024
Last match Aarhus Fremad - Middelfart G&BK on 31/05/2025
-
10/08/24
08:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches in all competitions Middelfart G&BK played with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in Giải hạng Nhì played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions Aarhus Fremad played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in Giải hạng Nhì played with a score of %zero_zero%
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
7
Ghi bàn
Thừa nhận
19
18
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 57'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 1.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 16
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Middelfart G&BK










Resultados mais recentes: Aarhus Fremad










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 6 | 8 | 55:23 | 32 | 60 | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 46:30 | 16 | 59 | |
3 | 32 | 16 | 7 | 9 | 42:37 | 5 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 55:36 | 19 | 51 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 36:42 | -6 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 28:48 | -20 | 36 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 10 | 11 | 44:45 | -1 | 43 | |
2 | 32 | 10 | 11 | 11 | 39:43 | -4 | 41 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 32:44 | -12 | 40 | |
4 | 32 | 9 | 12 | 11 | 49:46 | 3 | 39 | |
5 | 32 | 9 | 10 | 13 | 33:38 | -5 | 37 | |
6 | 32 | 5 | 8 | 19 | 28:55 | -27 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 24:15 | 9 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 33:15 | 18 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 21:14 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 15:26 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:11 | 12 | 27 | |
2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 22:21 | 1 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:26 | -7 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Middelfart Boldklub và Aarhus Fremad khi Middelfart Boldklub chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Middelfart Boldklub và Aarhus Fremad là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Middelfart Boldklub chơi trên sân nhà, Middelfart Boldklub đã thắng 0 trận, có 4 trận hòa trong khi Aarhus Fremad thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-10 nghiêng về phía Aarhus Fremad.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây, Middelfart Boldklub đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Aarhus Fremad thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-21 nghiêng về phía Aarhus Fremad.