Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok (Nữ) vs Spartak Myjava (Nữ) 07/03/2025

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok (Nữ) - Spartak Myjava (Nữ) on 14/05/2025

Ruzomberok (Nữ) RUZ

Chi tiết trận đấu

Spartak Myjava (Nữ) SMY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng Ruzomberok (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng Spartak Myjava (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1
Ruzomberok (Nữ) RUZ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Spartak Myjava (Nữ) SMY
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+12

25

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+48

59

11

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 5.9
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 12.9'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 7
  • 38
  • Bàn thắng
  • 70

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok (Nữ) RUZ

Số liệu thống kê H2H

Spartak Myjava (Nữ) SMY
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 20
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/04/25 11:00
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
5 0
TTG 07/03/25 09:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
0 2
TTG 28/09/24 11:00
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
5 0
TTG 08/06/24 07:30
Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ)
6 0
TTG 04/05/24 04:00
Ruzomberok (Nữ) Ruzomberok (Nữ) Spartak Myjava (Nữ) Spartak Myjava (Nữ)
3 2

Resultados mais recentes: Ruzomberok (Nữ)

Resultados mais recentes: Spartak Myjava (Nữ)

Ruzomberok (Nữ) RUZ

Bảng xếp hạng

Spartak Myjava (Nữ) SMY
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 18 0 0 110:11 99 54
Tatran (Nữ)
2 18 12 2 4 76:20 56 38
Tatran (Nữ)
3 18 11 2 5 37:27 10 35
Slovan Bratislava (Nữ
4 18 9 2 7 30:31 -1 29
5 18 7 5 6 34:29 5 26
Komarno (Women)
6 18 5 5 8 21:45 -24 20
Trencin (Nữ)
7 18 5 4 9 21:41 -20 19
8 18 4 2 12 21:63 -42 14
9 18 3 2 13 17:49 -32 11
VIX Zilina (Nữ)
10 18 2 4 12 20:71 -51 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 12 10 1 1 42:9 33 31
2 12 6 2 4 29:20 9 20
3 12 5 1 6 20:30 -10 16
4 12 3 2 7 15:27 -12 11
5 12 2 2 8 10:30 -20 8
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 5 6 1 22:16 6 21
Trencin (Nữ)
2 12 5 4 3 23:17 6 19
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
3 12 4 5 3 17:16 1 17
Petrzalka (Nữ)
4 12 3 5 4 18:23 -5 14
Petrzalka (Nữ)
5 12 2 2 8 13:21 -8 8
VIX Zilina (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 59:6 53 27
Komarno (Women)
2 9 6 1 2 45:11 34 19
Tatran (Nữ)
3 9 6 0 3 19:12 7 18
4 9 5 2 2 16:8 8 17
Komarno (Women)
5 9 5 2 2 15:15 0 17
Spartak Myjava (Nữ)
6 9 4 3 2 12:18 -6 15
7 9 2 3 4 10:16 -6 9
Spartak Trnava (Nữ)
8 9 3 0 6 13:22 -9 9
VIX Zilina (Nữ)
9 9 2 1 6 14:35 -21 7
10 9 1 2 6 8:33 -25 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 25:4 21 18
2 6 3 1 2 16:10 6 10
3 6 3 1 2 11:14 -3 10
4 6 2 1 3 9:9 0 7
5 6 2 1 3 7:11 -4 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 12:4 8 14
VIX Zilina (Nữ)
2 6 3 1 2 10:10 0 10
Petrzalka (Nữ)
3 6 2 3 1 10:9 1 9
Trencin (Nữ)
4 6 2 1 3 10:8 2 7
VIX Zilina (Nữ)
5 6 1 4 1 10:10 0 7
Spartak Trnava (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 51:5 46 27
Tatran (Nữ)
2 9 6 1 2 31:9 22 19
Komarno (Women)
3 9 6 0 3 22:12 10 18
Slovan Bratislava (Nữ
4 9 3 2 4 11:19 -8 11
5 9 3 2 4 11:29 -18 11
Trencin (Nữ)
6 9 2 3 4 18:21 -3 9
Slovan Bratislava (Nữ
7 9 3 0 6 13:30 -17 9
8 9 1 1 7 9:23 -14 4
9 9 0 3 6 6:36 -30 3
10 9 0 2 7 4:27 -23 2
Trencin (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 17:5 12 13
2 6 3 1 2 13:10 3 10
3 6 2 0 4 9:16 -7 6
4 6 1 1 4 6:18 -12 4
5 6 0 1 5 3:19 -16 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 12:6 6 14
Trencin (Nữ)
2 6 3 1 2 13:8 5 10
Dukla Banska Bystrica (Nữ)
3 6 0 4 2 8:13 -5 4
VIX Zilina (Nữ)
4 6 0 3 3 5:12 -7 3
Petrzalka (Nữ)
5 6 0 1 5 3:13 -10 1
Trencin (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Ba 2025, 09:00