Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok vs MSK Žilina 03/11/2024

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok - MSK Žilina on 30/08/2025

Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

MSK Žilina ZIL

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ruzomberok trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

9 / 10 của trận đấu cuối cùng MSK Žilina trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.09
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

MSK Žilina ZIL
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 9

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+8

23

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+28

35

7

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.5
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.4'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 38
  • Bàn thắng
  • 42

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok RUZ

Số liệu thống kê H2H

MSK Žilina ZIL
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 03/11/24 09:30
Ruzomberok Ruzomberok MSK Žilina MSK Žilina
1 0
TTG 29/10/24 13:00
MSK Žilina MSK Žilina Ruzomberok Ruzomberok
3 1
TTG 11/05/24 11:30
Ruzomberok Ruzomberok MSK Žilina MSK Žilina
1 1
TTG 12/04/24 11:30
MSK Žilina MSK Žilina Ruzomberok Ruzomberok
0 0
TTG 28/10/23 12:00
Ruzomberok Ruzomberok MSK Žilina MSK Žilina
0 2

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Resultados mais recentes: MSK Žilina

Ruzomberok RUZ

Bảng xếp hạng

MSK Žilina ZIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và MŠK Žilina là 0-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà, MFK Ružomberok đã thắng 12 trận, có 7 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-45 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Trong 77 lần gặp nhau gần đây, MFK Ružomberok đã thắng 19 trận, có 14 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 44 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 145-81 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Mùa trước MŠK Žilina thắng cả hai trận gặp MFK Ružomberok (3-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 09:30
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Mfk Ruzomberok, Ruzomberok, Slovakia
Dung tích:
4817