Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok vs Trencin 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Ruzomberok
  • Vẽ
  • Trencin
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ruzomberok trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Trencin trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.45
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

14

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

14

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok RUZ

Số liệu thống kê H2H

Trencin TRE
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/05/25 12:00
Ruzomberok Ruzomberok Trencin Trencin
1 0
TTG 12/04/25 09:30
Trencin Trencin Ruzomberok Ruzomberok
2 2
TTG 09/11/24 09:30
Trencin Trencin Ruzomberok Ruzomberok
0 0
TTG 11/08/24 12:00
Ruzomberok Ruzomberok Trencin Trencin
1 0
TTG 24/11/23 11:30
Ruzomberok Ruzomberok Trencin Trencin
1 0

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Resultados mais recentes: Trencin

Ruzomberok RUZ

Bảng xếp hạng

Trencin TRE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và AS Trenčín khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà, MFK Ružomberok đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-27 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, MFK Ružomberok đã thắng 20 trận, có 21 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-84 nghiêng về phía AS Trenčín.

Trận thắng gần đây nhất của AS Trenčín trên sân của MFK Ružomberok là ở năm 2016.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 12:00
Trọng tài:
Gemzicky Erik, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Mfk Ruzomberok, Ruzomberok, Slovakia
Dung tích:
4817