Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dukla Banská Bystrica vs Ruzomberok 04/05/2025

Dukla Banská Bystrica DBB

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Dukla Banská Bystrica in all competitions had less than %3% goals

9 / 10 of last matches in Siêu liga had less than %3% goals

9 / 10 of last matches Ruzomberok in all competitions had less than %3% goals

9 / 10 of last matches in Siêu liga had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Dukla Banská Bystrica DBB

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-6

12

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

14

12

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 30
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dukla Banská Bystrica DBB

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok RUZ
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/05/25 12:00
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Ruzomberok Ruzomberok
0 2
TTG 16/04/25 12:00
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Ruzomberok Ruzomberok
0 2
TTG 06/04/25 09:30
Ruzomberok Ruzomberok Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
1 2
TTG 01/04/25 12:00
Ruzomberok Ruzomberok Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
2 1
TTG 26/10/24 09:30
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Ruzomberok Ruzomberok
2 1

Resultados mais recentes: Dukla Banská Bystrica

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Dukla Banská Bystrica DBB

Bảng xếp hạng

Ruzomberok RUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Dukla Banská Bystrica và MFK Ružomberok là 0-2. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FK Dukla Banská Bystrica chơi trên sân nhà, FK Dukla Banská Bystrica đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-27 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, FK Dukla Banská Bystrica đã thắng 12 trận, có 16 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-48 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Bạn có biết rằng FK Dukla Banská Bystrica ghi 50% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2025, 12:00
Trọng tài:
Kruzliak Ivan, Slovakia
Sân vận động:
SNP Stadion, Banska Bystrica, Slovakia
Dung tích:
9881