Mexico U20 (Nữ) vs Haiti U20 (Nữ) 06/03/2020
-
06/03/20
17:00
|
Bán kết
-
- 1 : 1
- GB/HP
- Đá luân lưu - 4:2
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
49
%
Sở hữu bóng
51
%
4 (9)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (5)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HP)
06/03/20
17:00
Mexico U20 (Nữ)
Haiti U20 (Nữ)


1
1
TTG
07/12/15
11:00
Mexico U20 (Nữ)
Haiti U20 (Nữ)


5
0
TTG
07/12/15
11:00
Mexico U20 (Women)
Haiti U20 (Women)
0
0
TTG
06/12/15
18:00
Mexico U20 (Women)
Haiti U20 (Women)
0
0
Resultados mais recentes: Mexico U20 (Nữ)
DKT (HH)
08/06/25
13:30
Mexico U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
3
TTG
06/06/25
14:30
Mexico U20 (Nữ)
Costa Rica U20 (Nữ)


4
0
TTG
02/06/25
16:00
Mexico U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


4
2
TTG
31/05/25
16:00
Panama U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)


0
4
TTG
29/05/25
16:00
Mexico U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


6
0
Resultados mais recentes: Haiti U20 (Nữ)
TTG
25/02/25
09:00
Haiti U20 (Nữ)
Guyana U20 (Nữ)


0
1
TTG
23/02/25
09:00
Belize U20 (Nữ)
Haiti U20 (Nữ)


0
4
TTG
21/02/25
14:00
Haiti U20 (Nữ)
Antigua và Barbuda U20 (Nữ)

2
1
TTG
08/03/22
15:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Haiti U20 (Nữ)


6
0
TTG
05/03/22
18:00
Haiti U20 (Nữ)
Guyana U20 (Nữ)


2
1
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
- Playoffs