Manchester 62 vs Lincoln Red Imps 02/05/2025
-
02/05/25
15:00
|
Vòng 5
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
10
Diêm
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
+16
27
11
Ghi bàn
Thừa nhận
+15
20
5
- 2.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 38
- Bàn thắng
- 25
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 29
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
07/12/24
10:30
Manchester 62
Lincoln Red Imps


0
4
TTG
04/12/24
15:00
Lincoln Red Imps
Manchester 62


3
0
TTG
21/04/24
13:30
Manchester 62
Lincoln Red Imps


1
10
TTG
17/02/24
10:30
Manchester 62
Lincoln Red Imps


0
7
TTG
29/10/23
14:30
Lincoln Red Imps
Manchester 62


5
0
Resultados mais recentes: Manchester 62
TTG
26/04/25
10:30
Manchester 62
Thánh Giuse


0
2
TTG
19/04/25
13:30
Magpies
Manchester 62


0
2
TTG
13/04/25
10:30
Manchester 62
Sư Tử Gibraltar


1
0
TTG
06/04/25
10:30
Manchester 62
Europa FC


1
2
TTG
16/03/25
14:30
Manchester 62
Đại điểm Châu Âu


7
0
Resultados mais recentes: Lincoln Red Imps
TTG
27/04/25
10:30
Lincoln Red Imps
Magpies


1
0
TTG
20/04/25
10:30
Lincoln Red Imps
Sư Tử Gibraltar


3
0
TTG
12/04/25
10:30
Europa FC
Lincoln Red Imps


0
4
TTG
05/04/25
10:30
Thánh Giuse
Lincoln Red Imps


0
1
TTG
14/03/25
16:00
Lincoln Red Imps
Glacis United


4
1
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 20 | 3 | 1 | 66:7 | 59 | 63 |
|
![]() |
|
2 | 24 | 20 | 3 | 1 | 59:15 | 44 | 63 |
|
![]() |
|
3 | 24 | 15 | 4 | 5 | 56:27 | 29 | 49 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 49:32 | 17 | 40 |
|
![]() |
|
5 | 24 | 12 | 1 | 11 | 50:34 | 16 | 37 |
|
![]() |
|
6 | 24 | 8 | 4 | 12 | 35:43 | -8 | 28 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 21:8 | 13 | 31 |
|
![]() |
|
2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 30:5 | 25 | 31 |
|
||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 25:10 | 15 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 27:20 | 7 | 21 |
|
![]() |
|
5 | 12 | 6 | 1 | 5 | 20:20 | 0 | 19 |
|
||
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 21:25 | -4 | 16 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 36:2 | 34 | 32 |
|
![]() |
|
2 | 12 | 10 | 2 | 0 | 38:7 | 31 | 32 |
|
||
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 31:17 | 14 | 26 |
|
||
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22:12 | 10 | 19 |
|
||
5 | 12 | 6 | 0 | 6 | 30:14 | 16 | 18 |
|
![]() |
|
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 14:18 | -4 | 12 |
|
![]() |