Malaysia vs Việt Nam 10/06/2025
Trận đấu tiếp theo Việt Nam - Malaysia on 31/03/2026
-
10/06/25
09:00
|
Vòng 2
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Malaysia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
8 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Việt Nam không thua
1 / 1 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp bóng đá châu Á AFC - Tứ kết không thua
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 9
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
14
16
Ghi bàn
Thừa nhận
28
7
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.8
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 30
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 9
- 8
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Malaysia










Resultados mais recentes: Việt Nam










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0:0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
- Qualified
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Malaysia và Việt Nam là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây, Malaysia đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Việt Nam thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-13 nghiêng về phía Việt Nam.
Trận thắng gần đây nhất của Malaysia trước Việt Nam trên sân nhà là ở năm 2010.
Malaysia đã bất bại 7 trận gần đây nhất trên sân nhà.