Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Madrid (Nữ) vs Athletic Bilbao (Nữ) 20/04/2024

Madrid (Nữ) MAD

Chi tiết trận đấu

Athletic Bilbao (Nữ) ATH
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

1 / 10 of last matches in all competitions Madrid (Nữ) played with a score of %zero_zero%

1 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in all competitions Athletic Bilbao (Nữ) played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Madrid (Nữ) MAD

Số liệu thống kê đối sánh trước

Athletic Bilbao (Nữ) ATH
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

19

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

14

9

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.3'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 23

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Madrid (Nữ) MAD

Số liệu thống kê H2H

Athletic Bilbao (Nữ) ATH
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/04/25 09:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ)
1 1
TTG 23/11/24 11:00
Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 0
TTG 20/04/24 11:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ)
2 1
TTG 14/01/24 10:00
Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 0
TTG 12/11/23 11:30
Athletic Bilbao (Nữ) Athletic Bilbao (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Athletic Bilbao (Nữ)

Madrid (Nữ) MAD

Bảng xếp hạng

Athletic Bilbao (Nữ) ATH
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 29 1 0 137:10 127 88
2 30 24 1 5 74:33 41 73
3 30 18 7 5 53:22 31 61
4 30 17 9 4 59:28 31 60
5 30 17 2 11 38:37 1 53
6 30 15 5 10 61:54 7 50
7 30 13 5 12 53:56 -3 44
8 30 9 9 12 40:55 -15 36
9 30 8 8 14 35:48 -13 32
10 30 8 7 15 22:48 -26 31
11 30 8 6 16 31:69 -38 30
12 30 8 5 17 35:64 -29 29
13 30 6 10 14 38:58 -20 28
14 30 8 3 19 33:58 -25 27
15 30 6 7 17 26:52 -26 25
16 30 2 3 25 20:63 -43 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 11:00