Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Petah Tikva vs Ironi Sportadera 31/12/2024

Maccabi Petah Tikva MPT

Chi tiết trận đấu

Ironi Sportadera HAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Petah Tikva trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Ironi Sportadera trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.25
Maccabi Petah Tikva MPT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ironi Sportadera HAD
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-8

10

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

12

19

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 28
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Petah Tikva MPT

Số liệu thống kê H2H

Ironi Sportadera HAD
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 1
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/03/25 13:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
4 1
TTG 31/12/24 12:45
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
0 0
TTG 16/09/24 13:00
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 1
TTG 06/05/24 13:30
Ironi Sportadera Ironi Sportadera Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva
0 4
TTG 31/01/24 12:00
Maccabi Petah Tikva Maccabi Petah Tikva Ironi Sportadera Ironi Sportadera
1 0

Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva

Resultados mais recentes: Ironi Sportadera

Maccabi Petah Tikva MPT

Bảng xếp hạng

Ironi Sportadera HAD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 23 8 4 81:36 45 77
2 35 23 8 4 70:28 42 75
3 35 17 8 10 65:52 13 58
4 35 15 9 11 58:49 9 54
5 35 15 7 13 51:45 6 52
6 35 13 6 16 49:55 -6 45
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Hapoel Haifa
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Beitar Jerusalem
3 26 14 6 6 54:32 22 47
Maccabi Netanya
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Maccabi Tel Aviv
5 26 12 5 9 39:31 8 41
Hapoel Be'er Sheva
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Maccabi Haifa
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 47:42 5 44
2 33 12 5 16 36:43 -7 41
3 33 11 4 18 32:52 -20 37
4 33 10 7 16 26:44 -18 36
5 33 8 11 14 48:55 -7 35
6 33 8 11 14 28:45 -17 35
7 33 8 9 16 31:50 -19 33
8 33 5 12 16 31:57 -26 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 42:16 26 39
2 17 10 5 2 35:15 20 35
3 18 8 6 4 28:21 7 30
4 18 9 2 7 32:28 4 29
5 18 8 3 7 31:32 -1 27
6 17 7 3 7 26:26 0 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Hapoel Haifa
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Beitar Jerusalem
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Maccabi Haifa
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 17 6 6 5 19:19 0 24
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 16 5 4 7 11:18 -7 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 4 5 7 21:25 -4 17
7 16 3 6 7 17:22 -5 15
8 16 2 4 10 13:29 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 46:21 25 42
2 18 11 4 3 28:12 16 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 7 3 7 30:28 2 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 18 6 3 9 23:29 -6 21
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
Maccabi Netanya
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Maccabi Tel Aviv
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
Hapoel Be'er Sheva
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 19:17 2 23
2 17 4 6 7 27:30 -3 18
3 17 5 3 9 14:28 -14 18
4 17 3 8 6 18:28 -10 17
5 17 5 3 9 15:26 -11 17
6 16 3 6 7 19:26 -7 15
7 16 4 2 10 15:29 -14 14
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Hapoel Hadera FC khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-6 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Hapoel Hadera FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-16 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của Maccabi Petah Tikva FC) và 3-0 (sân của Hapoel Hadera FC).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Mười Hai 2024, 12:45