Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) vs ASA Tel Aviv (Nữ) 20/03/2025

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Chi tiết trận đấu

ASA Tel Aviv (Nữ) TEL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

1 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi ASA Tel Aviv (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Số liệu thống kê đối sánh trước

ASA Tel Aviv (Nữ) TEL
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-3

16

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

11

19

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 26.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30.1'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 35
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Số liệu thống kê H2H

ASA Tel Aviv (Nữ) TEL
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/03/25 12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) ASA Tel Aviv (Nữ) ASA Tel Aviv (Nữ)
1 0
TTG 16/01/25 12:30
ASA Tel Aviv (Nữ) ASA Tel Aviv (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
1 4
TTG 07/11/24 11:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) ASA Tel Aviv (Nữ) ASA Tel Aviv (Nữ)
1 1
TTG 22/08/24 11:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) ASA Tel Aviv (Nữ) ASA Tel Aviv (Nữ)
0 0
TTG 08/02/24 12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) ASA Tel Aviv (Nữ) ASA Tel Aviv (Nữ)
1 1

Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: ASA Tel Aviv (Nữ)

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Bảng xếp hạng

ASA Tel Aviv (Nữ) TEL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 23 16 4 3 59:29 30 52
2 23 13 5 5 47:27 20 44
3 23 11 4 8 43:43 0 37
4 23 10 5 8 42:28 14 35
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K
1 21 15 3 3 57:28 29 48
2 21 13 5 3 46:24 22 44
3 21 10 4 7 40:39 1 34
4 21 9 4 8 38:26 12 31
5 21 8 6 7 30:28 2 30
6 21 6 6 9 24:30 -6 24
7 21 3 4 14 28:54 -26 13
8 21 2 4 15 28:62 -34 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 10 6 7 36:31 5 36
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
2 23 7 6 10 27:34 -7 27
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 23 4 4 15 33:57 -24 16
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
4 23 2 4 17 31:69 -38 10
ASA Tel Aviv (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 8 3 2 31:17 14 27
2 11 5 4 2 20:10 10 19
3 11 6 1 4 21:13 8 19
4 11 4 3 4 16:21 -5 15
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 29:16 13 23
2 10 5 4 1 19:8 11 19
3 10 5 1 4 18:12 6 16
4 11 4 3 4 16:21 -5 15
5 10 4 2 4 16:12 4 14
6 10 3 1 6 11:17 -6 10
7 11 2 3 6 17:25 -8 9
8 11 2 2 7 17:37 -20 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 6 2 4 22:15 7 20
2 11 4 1 6 13:18 -5 13
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 11 2 3 6 17:25 -8 9
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
4 12 2 2 8 18:41 -23 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 28:12 16 25
2 12 8 1 3 27:17 10 25
3 12 7 1 4 27:22 5 22
4 12 4 4 4 21:15 6 16
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 28:12 16 25
2 11 8 1 2 27:16 11 25
3 10 6 1 3 24:18 6 19
4 11 4 4 3 14:16 -2 16
5 11 4 3 4 20:14 6 15
6 11 3 5 3 13:13 0 14
7 10 1 1 8 11:29 -18 4
8 10 0 2 8 11:25 -14 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 4 3 14:16 -2 16
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
2 12 3 5 4 14:16 -2 14
3 12 2 1 9 16:32 -16 7
4 11 0 2 9 13:28 -15 2
ASA Tel Aviv (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Ba 2025, 12:00