Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya 21/12/2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Netanya - Maccabi Haifa on 24/05/2025

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0
50 Saba D.

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Haifa trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng

Cá cược:1x2 - T2
Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Netanya MNE
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+6

18

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

14

17

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 30
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya MNE
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/04/25 12:15
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 0
TTG 14/01/25 12:15
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 0
TTG 21/12/24 12:00
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 1
TTG 31/08/24 12:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0 2
TTG 17/08/24 12:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 1

Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Maccabi Haifa MAH

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 22 8 4 78:36 42 74
2 34 23 7 4 69:27 42 74
3 34 17 8 9 65:49 16 58
4 34 15 8 11 57:48 9 53
5 34 15 6 13 50:44 6 51
6 34 13 5 16 48:54 -6 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 47:42 5 44
2 33 12 5 16 36:43 -7 41
3 33 11 4 18 32:52 -20 37
4 33 10 7 16 26:44 -18 36
5 33 8 11 14 48:55 -7 35
6 33 8 11 14 28:45 -17 35
7 33 8 9 16 31:50 -19 33
8 33 5 12 16 31:57 -26 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 42:16 26 39
2 17 10 5 2 35:15 20 35
3 17 8 5 4 27:20 7 29
4 17 9 1 7 31:27 4 28
5 17 8 3 6 31:29 2 27
6 17 7 3 7 26:26 0 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 17 6 6 5 19:19 0 24
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 16 5 4 7 11:18 -7 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 4 5 7 21:25 -4 17
7 16 3 6 7 17:22 -5 15
8 16 2 4 10 13:29 -16 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 43:21 22 39
2 17 11 3 3 27:11 16 36
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 7 3 7 30:28 2 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 17 6 2 9 22:28 -6 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
7 13 4 4 5 11:11 0 16
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 19:17 2 23
2 17 4 6 7 27:30 -3 18
3 17 5 3 9 14:28 -14 18
4 17 3 8 6 18:28 -10 17
5 17 5 3 9 15:26 -11 17
6 16 3 6 7 19:26 -7 15
7 16 4 2 10 15:29 -14 14
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Maccabi Netanya FC khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Maccabi Netanya FC là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà, Maccabi Haifa FC đã thắng 15 trận, có 2 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-22 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Haifa FC đã thắng 30 trận, có 8 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-46 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Mười Hai 2024, 12:00