Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lusail SC vs AL Markhiya 03/02/2025

Lusail SC LUS

Chi tiết trận đấu

AL Markhiya MAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

6 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lusail SC không vẽ

5 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AL Markhiya không vẽ

5 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12
Lusail SC LUS

Số liệu thống kê đối sánh trước

AL Markhiya MAR
8 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+4

13

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

24

7

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 32.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.9'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 22
  • Bàn thắng
  • 31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lusail SC LUS

Số liệu thống kê H2H

AL Markhiya MAR
  • 0thắng
  • 50% 1rút thăm
  • 50% 1thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 3
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/02/25 09:00
Lusail SC Lusail SC AL Markhiya AL Markhiya
0 1
TTG 19/09/24 11:30
AL Markhiya AL Markhiya Lusail SC Lusail SC
2 2

Resultados mais recentes: Lusail SC

Resultados mais recentes: AL Markhiya

Lusail SC LUS

Bảng xếp hạng

AL Markhiya MAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 4 2 20:12 8 28
2 14 7 4 3 22:14 8 25
3 14 6 5 3 16:16 0 23
4 14 5 4 5 17:22 -5 19
5 14 5 3 6 20:16 4 18
6 14 4 3 7 18:25 -7 15
7 14 2 6 6 15:19 -4 12
8 14 2 5 7 18:22 -4 11
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:7 5 16
2 7 4 3 0 12:7 5 15
3 7 3 2 2 8:7 1 11
4 7 3 1 3 11:12 -1 10
5 7 3 1 3 10:11 -1 10
6 7 2 2 3 10:5 5 8
7 7 1 4 2 8:6 2 7
8 7 1 3 3 10:10 0 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 14:7 7 14
2 7 3 3 1 8:5 3 12
3 7 3 1 3 10:11 -1 10
4 7 2 3 2 6:10 -4 9
5 7 2 2 3 4:9 -5 8
6 7 1 2 4 8:12 -4 5
7 7 1 2 4 8:14 -6 5
8 7 1 2 4 7:13 -6 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Hai 2025, 09:00