Lisburn Rangers (Nữ) vs Nữ Lisburn (Nữ) 06/09/2024
Last match Lisburn Rangers (Nữ) - Nữ Lisburn (Nữ) on 08/08/2025
- 06/09/24 14:45
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Lisburn Rangers (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
8 / 9 of last matches in Giải Ngoại Hạng, Nữ scored at least %1% goal
1 / 1 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
5 / 10 of last matches Nữ Lisburn (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng, Nữ scored at least %1% goal
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
29
22
Ghi bàn
Thừa nhận
9
35
- 2.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.5
- 18.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.2'
- 5.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.4
- 51
- Bàn thắng
- 44
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Lisburn Rangers (Nữ)










Resultados mais recentes: Nữ Lisburn (Nữ)










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 56:12 | 44 | 28 | |
2 | 10 | 9 | 0 | 1 | 40:8 | 32 | 27 | |
3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 23:5 | 18 | 22 | |
4 | 10 | 6 | 0 | 4 | 19:18 | 1 | 18 | |
5 | 11 | 4 | 0 | 7 | 17:31 | -14 | 12 | |
6 | 11 | 3 | 0 | 8 | 14:30 | -16 | 9 | |
7 | 10 | 1 | 0 | 9 | 4:28 | -24 | 3 | |
8 | 10 | 1 | 0 | 9 | 7:48 | -41 | 3 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 30:10 | 20 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:3 | 11 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:7 | 1 | 9 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 11:4 | 7 | 7 | |
5 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:22 | -14 | 6 | |
6 | 5 | 1 | 0 | 4 | 5:15 | -10 | 3 | |
7 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2:18 | -16 | 0 | |
8 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2:21 | -19 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 26:5 | 21 | 15 | |
2 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 15 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 0 | 26:2 | 24 | 13 | |
4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11:11 | 0 | 9 | |
5 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9:9 | 0 | 6 | |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9:15 | -6 | 6 | |
7 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 3 | |
8 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5:30 | -25 | 3 |