Sư Tử Gibraltar vs Lynx 08/03/2025
-
08/03/25
13:30
|
Vòng 21
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Phỏng đoán
10
Diêm
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 1
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
+7
19
12
Ghi bàn
Thừa nhận
-22
12
34
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.4
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 19.6'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.6
- 31
- Bàn thắng
- 46
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/03/25
13:30
Sư Tử Gibraltar
Lynx


0
2
TTG
02/11/24
14:30
Lynx
Sư Tử Gibraltar


2
1
TTG
28/01/24
10:30
Sư Tử Gibraltar
Lynx


0
4
TTG
17/09/23
10:30
Lynx
Sư Tử Gibraltar


4
1
TTG
16/10/22
10:00
Sư Tử Gibraltar
Lynx


0
0
Resultados mais recentes: Sư Tử Gibraltar
TTG
25/04/25
15:00
Sư Tử Gibraltar
Europa FC


1
4
TTG
20/04/25
10:30
Lincoln Red Imps
Sư Tử Gibraltar


3
0
TTG
13/04/25
10:30
Manchester 62
Sư Tử Gibraltar


1
0
TTG
05/04/25
13:30
Sư Tử Gibraltar
Magpies


1
2
TTG
29/03/25
10:00
Sư Tử Gibraltar
Magpies


1
3
Resultados mais recentes: Lynx
TTG
16/03/25
11:30
Lynx
Đại học 1975


3
1
TTG
08/03/25
13:30
Sư Tử Gibraltar
Lynx


0
2
TTG
23/02/25
10:30
Lynx
Thánh Giuse


0
7
TTG
07/02/25
15:00
Europa FC
Lynx


3
0
TTG
01/02/25
13:30
Lynx
Manchester 62


3
5
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 20 | 3 | 1 | 66:7 | 59 | 63 |
|
||
2 | 24 | 20 | 3 | 1 | 59:15 | 44 | 63 |
|
![]() |
|
3 | 24 | 15 | 4 | 5 | 56:27 | 29 | 49 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 49:32 | 17 | 40 |
|
||
5 | 24 | 12 | 1 | 11 | 50:34 | 16 | 37 |
|
![]() |
|
6 | 24 | 8 | 4 | 12 | 35:43 | -8 | 28 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 21:8 | 13 | 31 |
|
![]() |
|
2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 30:5 | 25 | 31 |
|
||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 25:10 | 15 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 27:20 | 7 | 21 |
|
||
5 | 12 | 6 | 1 | 5 | 20:20 | 0 | 19 |
|
||
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 21:25 | -4 | 16 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 36:2 | 34 | 32 |
|
||
2 | 12 | 10 | 2 | 0 | 38:7 | 31 | 32 |
|
||
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 31:17 | 14 | 26 |
|
||
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22:12 | 10 | 19 |
|
||
5 | 12 | 6 | 0 | 6 | 30:14 | 16 | 18 |
|
![]() |
|
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 14:18 | -4 | 12 |
|
![]() |