Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Genk vs Stade Liège 10/03/2024

Last match Stade Liège - Genk on 14/02/2025

Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Genk được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

12.00
Genk GEN

Chi tiết trận đấu

Stade Liège STA
60 %
Sở hữu bóng
40 %
5 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
17
Tổng số mũi chích ngừa
4
4
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
4
7
Fouls
9
0
Thẻ vàng
2
11
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
5
4
Ngoại vi
2
37
Ném biên
23
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+1

13

12

Ghi bàn

Thừa nhận

0

15

15

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 25
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Genk GEN

Số liệu thống kê H2H

Stade Liège STA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/02/25 14:45
Stade Liège Stade Liège Genk Genk
1 2
DKT (HH) 04/12/24 14:30
Genk Genk Stade Liège Stade Liège
2 1
TTG 28/07/24 07:30
Genk Genk Stade Liège Stade Liège
0 0
TTG 10/03/24 08:30
Genk Genk Stade Liège Stade Liège
1 0
TTG 25/11/23 14:45
Stade Liège Stade Liège Genk Genk
1 0

Resultados mais recentes: Genk

Resultados mais recentes: Stade Liège

Genk GEN

Bảng xếp hạng

Stade Liège STA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Standard Liege khi KRC Genk chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Standard Liege là 0-2. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 16 trận, có 15 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-43 nghiêng về phía KRC Genk.

Trong 80 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 24 trận, có 21 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 110-87 nghiêng về phía Standard Liege.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2024, 08:30
Trọng tài:
Lardot Jonathan, Bỉ
Sân vận động:
Luminus Arena, Genk, Bỉ
Dung tích:
24956