Genk vs Stade Liège 10/03/2024
Last match Stade Liège - Genk on 14/02/2025
-
10/03/24
08:30
|
Vòng 29
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Genk được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Stade Liège được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
13
12
Ghi bàn
Thừa nhận
15
15
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 25
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
18
-
18
-
16
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 4
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Genk










Resultados mais recentes: Stade Liège










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 21 | 12 | 7 | 83:35 | 48 | 50 | ||
2 | 40 | 25 | 9 | 6 | 80:43 | 37 | 49 |
|
|
3 | 40 | 22 | 11 | 7 | 70:42 | 28 | 46 | ||
4 | 40 | 17 | 9 | 14 | 57:47 | 10 | 37 | ||
5 | 40 | 16 | 12 | 12 | 59:48 | 11 | 37 | ||
6 | 40 | 16 | 10 | 14 | 62:45 | 17 | 32 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 7 | 2 | 63:31 | 32 | 70 |
|
|
2 | 30 | 18 | 9 | 3 | 58:30 | 28 | 63 | ||
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 55:27 | 28 | 52 |
|
|
4 | 30 | 14 | 9 | 7 | 62:29 | 33 | 51 |
|
|
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 44:34 | 10 | 47 | ||
6 | 30 | 12 | 11 | 7 | 51:31 | 20 | 47 |
|
|
7 | 30 | 12 | 11 | 7 | 53:38 | 15 | 47 |
|
|
8 | 30 | 13 | 6 | 11 | 39:34 | 5 | 45 | ||
9 | 30 | 10 | 10 | 10 | 35:46 | -11 | 40 | ||
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33:41 | -8 | 34 |
|
|
11 | 30 | 7 | 9 | 14 | 42:54 | -12 | 30 |
|
|
12 | 30 | 7 | 8 | 15 | 34:47 | -13 | 29 | ||
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 26:48 | -22 | 29 | ||
14 | 30 | 7 | 3 | 20 | 24:58 | -34 | 24 | ||
15 | 30 | 6 | 6 | 18 | 22:57 | -35 | 24 | ||
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 31:67 | -36 | 23 |
|
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 20 | 11 | 9 | 80:48 | 32 | 48 | |
2 | 40 | 18 | 7 | 15 | 59:52 | 7 | 39 | |
3 | 40 | 13 | 14 | 13 | 49:61 | -12 | 33 | |
4 | 40 | 11 | 11 | 18 | 46:59 | -13 | 30 | |
5 | 40 | 9 | 12 | 19 | 59:74 | -15 | 24 | |
6 | 40 | 8 | 15 | 17 | 45:68 | -23 | 22 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 12 | 9 | 15 | 37:52 | -15 | 45 |
|
|
2 | 36 | 8 | 7 | 21 | 29:67 | -38 | 31 |
|
|
3 | 36 | 7 | 9 | 20 | 39:76 | -37 | 30 |
|
|
4 | 36 | 8 | 4 | 24 | 29:66 | -37 | 28 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 48 | ||
2 | 20 | 13 | 4 | 3 | 43:22 | 21 | 43 |
|
|
3 | 20 | 11 | 8 | 1 | 47:17 | 30 | 41 | ||
4 | 20 | 10 | 5 | 5 | 39:19 | 20 | 35 | ||
5 | 20 | 9 | 7 | 4 | 33:22 | 11 | 34 | ||
6 | 20 | 9 | 4 | 7 | 34:24 | 10 | 31 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 34:16 | 18 | 36 |
|
|
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 30:13 | 17 | 36 | ||
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 34:10 | 24 | 32 |
|
|
4 | 15 | 8 | 6 | 1 | 35:14 | 21 | 30 |
|
|
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18:14 | 4 | 28 | ||
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 34:18 | 16 | 27 |
|
|
7 | 15 | 8 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 26 | ||
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 22:12 | 10 | 25 | ||
9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 28:17 | 11 | 24 |
|
|
10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:12 | 6 | 23 |
|
|
11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 20:23 | -3 | 22 | ||
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:15 | 4 | 19 | ||
13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 21:27 | -6 | 17 |
|
|
14 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13:24 | -11 | 15 | ||
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15:28 | -13 | 15 |
|
|
16 | 15 | 4 | 2 | 9 | 15:28 | -13 | 14 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 47:23 | 24 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 6 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 34 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 28:22 | 6 | 28 | |
5 | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:22 | -2 | 26 | |
6 | 20 | 5 | 5 | 10 | 27:38 | -11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 5 | 5 | 24:24 | 0 | 29 |
|
|
2 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:31 | -12 | 18 |
|
|
3 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17:30 | -13 | 18 |
|
|
4 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:33 | -14 | 18 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 41 |
|
|
2 | 20 | 10 | 4 | 6 | 36:18 | 18 | 34 | ||
3 | 20 | 8 | 5 | 7 | 23:23 | 0 | 29 | ||
4 | 20 | 7 | 8 | 5 | 32:26 | 6 | 29 | ||
5 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:26 | 0 | 26 | ||
6 | 20 | 6 | 5 | 9 | 23:26 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:15 | 14 | 34 |
|
|
2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 27 | ||
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:14 | 9 | 23 |
|
|
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 27:15 | 12 | 21 |
|
|
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:16 | 1 | 21 | ||
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 17:22 | -5 | 20 | ||
7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 21:17 | 4 | 20 |
|
|
8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 19:20 | -1 | 20 |
|
|
9 | 15 | 2 | 7 | 6 | 21:27 | -6 | 13 |
|
|
10 | 15 | 2 | 6 | 7 | 17:32 | -15 | 12 | ||
11 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:29 | -14 | 11 |
|
|
12 | 15 | 3 | 1 | 11 | 9:30 | -21 | 10 | ||
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 15:32 | -17 | 10 | ||
14 | 15 | 2 | 3 | 10 | 9:33 | -24 | 9 | ||
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 16:39 | -23 | 8 |
|
|
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 6:25 | -19 | 7 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 9 | 5 | 6 | 33:25 | 8 | 32 | |
2 | 20 | 8 | 3 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
3 | 20 | 4 | 7 | 9 | 32:36 | -4 | 19 | |
4 | 20 | 3 | 8 | 9 | 23:40 | -17 | 17 | |
5 | 20 | 3 | 7 | 10 | 18:37 | -19 | 16 | |
6 | 20 | 2 | 7 | 11 | 25:46 | -21 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 4 | 4 | 10 | 13:28 | -15 | 16 |
|
|
2 | 18 | 3 | 4 | 11 | 12:37 | -25 | 13 |
|
|
3 | 18 | 3 | 3 | 12 | 20:43 | -23 | 12 |
|
|
4 | 18 | 3 | 1 | 14 | 10:35 | -25 | 10 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Standard Liege khi KRC Genk chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KRC Genk và Standard Liege là 0-2. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi KRC Genk chơi trên sân nhà, KRC Genk đã thắng 16 trận, có 15 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-43 nghiêng về phía KRC Genk.
Trong 80 lần gặp nhau gần đây, KRC Genk đã thắng 24 trận, có 21 trận hòa trong khi Standard Liege thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 110-87 nghiêng về phía Standard Liege.