Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur vs Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) 20/01/2018
Last match Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) - Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur on 27/04/2025
- 20/01/18 12:15
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/04/25
09:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


1
7
TTG
26/01/24
14:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


0
0
TTG
28/01/23
13:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


3
0
TTG
20/01/18
12:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


3
0
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
TTG
28/05/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


3
1
TTG
22/05/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
0
TTG
17/05/25
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
HK Kopavogur (Phụ nữ)


5
4
TTG
11/05/25
09:00
Tor Akureyri (Phụ nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


6
0
TTG
08/05/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
2
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
TTG
27/04/25
09:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


1
7
TTG
16/04/25
13:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
IF Vestri (Women)


3
0
TTG
07/09/24
10:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Afturelding (Nữ)


1
0
TTG
31/08/24
10:00
Fjardab (Nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)


6
4
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


1
3
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | ||
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |