Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stomilanki Olsztyn (Nữ) vs KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) 09/03/2025

Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Chi tiết trận đấu

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:7

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

13.00
Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Số liệu thống kê đối sánh trước

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-17

6

23

Ghi bàn

Thừa nhận

+22

31

9

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 3.1
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 31.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.7'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 31
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 09:15
Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
2 7
TTG 24/08/24 07:00
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ)
12 0
TTG 16/03/24 07:00
Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
0 7
TTG 02/09/23 09:00
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ) Stomilanki Olsztyn (Nữ)
5 1

Resultados mais recentes: Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Resultados mais recentes: KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)

Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Bảng xếp hạng

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 20 0 1 69:8 61 60
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
2 21 17 1 3 82:15 67 52
Gornik Leczna (Nữ)
3 21 16 0 5 59:20 39 48
APOG Gdansk (Women)
4 21 14 2 5 52:18 34 44
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
5 20 11 1 8 44:33 11 34
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
6 21 9 5 7 30:16 14 32
Slask Wroclaw (Nữ)
7 21 8 4 9 30:33 -3 28
Pogon Szczecin (Nữ)
8 21 6 3 12 17:40 -23 21
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
9 21 4 4 13 25:63 -38 16
GKS Katowice (Nữ)
10 21 4 3 14 21:58 -37 15
11 20 1 5 14 14:72 -58 8
Slask Wroclaw (Nữ)
12 21 1 0 20 5:72 -67 3
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 37:4 33 30
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
2 10 8 0 2 46:9 37 24
Gornik Leczna (Nữ)
3 11 7 1 3 22:6 16 22
4 10 7 0 3 37:13 24 21
APOG Gdansk (Women)
5 11 6 1 4 24:11 13 19
6 11 5 3 3 16:11 5 18
7 11 4 1 6 10:21 -11 13
8 10 3 3 4 12:7 5 12
Slask Wroclaw (Nữ)
9 11 3 1 7 15:28 -13 10
10 11 2 2 7 15:30 -15 8
11 9 0 2 7 6:31 -25 2
Slask Wroclaw (Nữ)
12 10 0 0 10 1:36 -35 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 32:4 28 30
2 11 9 1 1 36:6 30 28
3 11 9 0 2 22:7 15 27
4 10 7 1 2 30:12 18 22
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
5 11 6 2 3 18:9 9 20
6 9 5 0 4 20:22 -2 15
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
7 10 3 1 6 14:22 -8 10
Pogon Szczecin (Nữ)
8 10 2 2 6 7:19 -12 8
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
9 10 2 2 6 10:33 -23 8
GKS Katowice (Nữ)
10 11 1 3 7 8:41 -33 6
11 10 1 2 7 6:30 -24 5
12 11 1 0 10 4:36 -32 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 09:15