KFC Komarno vs Trencin 21/09/2024
Trận đấu tiếp theo KFC Komarno - Trencin on 03/05/2025
-
21/09/24
12:00
|
Vòng 8
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng KFC Komarno trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Trencin trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
20
17
Ghi bàn
Thừa nhận
18
18
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 37
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: KFC Komarno










Resultados mais recentes: Trencin










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 19 | 6 | 4 | 66:35 | 31 | 63 | |
2 | 29 | 15 | 9 | 5 | 50:32 | 18 | 54 | |
3 | 29 | 13 | 10 | 6 | 44:31 | 13 | 49 | |
4 | 29 | 11 | 12 | 6 | 46:32 | 14 | 45 | |
5 | 29 | 9 | 11 | 9 | 41:35 | 6 | 38 | |
6 | 29 | 7 | 13 | 9 | 36:38 | -2 | 34 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 9 | 10 | 10 | 39:45 | -6 | 37 | |
2 | 29 | 10 | 5 | 14 | 30:42 | -12 | 35 | |
3 | 29 | 8 | 8 | 13 | 29:40 | -11 | 32 | |
4 | 29 | 6 | 13 | 10 | 35:47 | -12 | 31 | |
5 | 29 | 7 | 6 | 16 | 30:49 | -19 | 27 | |
6 | 29 | 5 | 7 | 17 | 32:52 | -20 | 22 |
- Relegation Playoff
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 27:19 | 8 | 31 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27:17 | 10 | 28 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 25:18 | 7 | 25 | |
4 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25:18 | 7 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 21:17 | 4 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 6 | 2 | 24:22 | 2 | 24 | |
2 | 15 | 6 | 4 | 5 | 13:11 | 2 | 22 | |
3 | 15 | 5 | 7 | 3 | 21:21 | 0 | 22 | |
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:22 | -5 | 21 | |
5 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15:19 | -4 | 15 | |
6 | 14 | 4 | 1 | 9 | 19:25 | -6 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 39:18 | 21 | 35 | |
2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 28 | |
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 23:13 | 10 | 23 | |
4 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:14 | 7 | 20 | |
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:17 | -1 | 16 | |
6 | 15 | 3 | 7 | 5 | 15:21 | -6 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 6 | 2 | 7 | 15:23 | -8 | 20 | |
2 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:23 | -8 | 13 | |
3 | 14 | 2 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 10 | |
4 | 14 | 1 | 6 | 7 | 14:26 | -12 | 9 | |
5 | 15 | 1 | 6 | 8 | 13:27 | -14 | 9 | |
6 | 14 | 1 | 3 | 10 | 13:27 | -14 | 6 |
Sự kiện trận đấu
AS Trenčín đã không ghi bàn 2 trận trong 4 trận đấu sân khách ở giải Giải Superliga mùa bóng năm nay.
Thành tích sân khách của AS Trenčín mùa giải này là: 0-1-2.
Jakub Sylvestr bị nhiều thẻ vàng (2) hơn tất cả các cầu thủ khác ở KFC Komárno. Lazar Stojsavljevic của AS Trenčín bị 3 thẻ.
KFC Komárno wins 1st half in 48% of their matches, AS Trenčín in 25% of their matches.