KF Besa Peje vs Liria Prizren 16/02/2025
Last match Liria Prizren - KF Besa Peje on 10/05/2025
-
16/02/25
07:00
|
Vòng 15
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi KF Besa Peje không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Liga e Pare không vẽ
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Liria Prizren không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Liga e Pare không vẽ
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
8
Ghi bàn
Thừa nhận
11
13
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 52.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 1.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 17
- Bàn thắng
- 24
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: KF Besa Peje










Resultados mais recentes: Liria Prizren










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 16 | 7 | 3 | 44:22 | 22 | 55 | |
2 | 25 | 14 | 6 | 5 | 31:20 | 11 | 48 | |
3 | 26 | 14 | 4 | 8 | 41:26 | 15 | 46 | |
4 | 25 | 11 | 9 | 5 | 33:22 | 11 | 42 | |
5 | 25 | 10 | 8 | 7 | 32:24 | 8 | 38 | |
6 | 25 | 8 | 8 | 9 | 25:29 | -4 | 32 | |
7 | 25 | 7 | 8 | 10 | 38:43 | -5 | 29 | |
8 | 25 | 8 | 3 | 14 | 31:44 | -13 | 27 | |
9 | 25 | 2 | 8 | 15 | 21:43 | -22 | 14 | |
10 | 25 | 3 | 5 | 17 | 24:47 | -23 | 14 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 29:10 | 19 | 35 | |
2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 23:10 | 13 | 33 | |
3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 25:13 | 12 | 29 | |
4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 18:10 | 8 | 23 | |
5 | 13 | 5 | 7 | 1 | 18:9 | 9 | 22 | |
6 | 12 | 4 | 4 | 4 | 12:14 | -2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:14 | 5 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
9 | 12 | 2 | 3 | 7 | 15:23 | -8 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 7:17 | -10 | 6 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 5 | 2 | 15:12 | 3 | 20 | |
2 | 12 | 6 | 2 | 4 | 15:13 | 2 | 20 | |
3 | 12 | 5 | 2 | 5 | 16:13 | 3 | 17 | |
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:15 | -2 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 8:10 | -2 | 15 | |
7 | 14 | 4 | 2 | 8 | 17:24 | -7 | 14 | |
8 | 14 | 3 | 5 | 6 | 19:29 | -10 | 14 | |
9 | 14 | 1 | 5 | 8 | 14:26 | -12 | 8 | |
10 | 13 | 1 | 2 | 10 | 9:24 | -15 | 5 |