Kaizer Chiefs vs Thành phố Polokwane 24/05/2025
-
24/05/25
09:00
|
Vòng 30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
14
-
14
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/12/24
08:30
Thành phố Polokwane
Kaizer Chiefs


2
0
TTG
18/05/24
09:00
Kaizer Chiefs
Thành phố Polokwane


0
0
TTG
09/12/23
08:30
Thành phố Polokwane
Kaizer Chiefs


0
1
TTG
15/08/20
09:30
Thành phố Polokwane
Kaizer Chiefs


2
3
TTG
14/09/19
12:00
Kaizer Chiefs
Thành phố Polokwane


0
1
Resultados mais recentes: Kaizer Chiefs
TTG
10/05/25
09:30
Kaizer Chiefs
Orlando Pirates


2
1
TTG
03/05/25
09:30
Kaizer Chiefs
Orlando Pirates


1
2
TTG
26/04/25
09:00
Kaizer Chiefs
Marumo Gallants


1
2
TTG
19/04/25
11:30
Chippa United
Kaizer Chiefs


0
0
TTG
13/04/25
12:00
Mamelodi Sundowns
Kaizer Chiefs


1
2
Resultados mais recentes: Thành phố Polokwane
TTG
02/05/25
13:30
AmaZulu
Thành phố Polokwane


1
1
TTG
26/04/25
09:00
Thành phố Polokwane
SuperSport United


1
1
TTG
19/04/25
11:30
Sekhukhune United
Thành phố Polokwane


2
0
TTG
05/04/25
09:00
Thành phố Polokwane
Orlando Pirates


0
1
TTG
30/03/25
09:30
Thành phố Polokwane
Richards Bay


3
1
- Champions League
- CAF Confederation Cup
- Relegation Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 25:10 | 15 | 31 | ||
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 13:10 | 3 | 25 | ||
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 20:11 | 9 | 24 | ||
4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 16:12 | 4 | 22 | ||
5 | 14 | 4 | 2 | 8 | 13:18 | -5 | 14 |
|
|
6 | 13 | 4 | 1 | 8 | 11:25 | -14 | 13 | ||
7 | 13 | 2 | 6 | 5 | 14:18 | -4 | 12 | ||
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 10:15 | -5 | 12 | ||
9 | 12 | 3 | 3 | 6 | 6:16 | -10 | 12 | ||
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:15 | -5 | 11 | ||
11 | 13 | 2 | 5 | 6 | 5:14 | -9 | 11 | ||
12 | 13 | 2 | 3 | 8 | 8:15 | -7 | 9 | ||
13 | 12 | 2 | 3 | 7 | 4:13 | -9 | 9 | ||
14 | 13 | 2 | 2 | 9 | 6:17 | -11 | 8 | ||
15 | 13 | 1 | 2 | 10 | 4:20 | -16 | 5 |