Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs Brugge 01/03/2025

Trận đấu tiếp theo Gent - Brugge on 31/08/2025

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Gent in all competitions had less than %3% goals

8 / 10 of last matches in Giải hạng A had less than %3% goals

9 / 10 of last matches Brugge in all competitions had less than %3% goals

7 / 10 of last matches in Giải hạng A had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Brugge BRU
52 %
Sở hữu bóng
48 %
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
12
Tổng số mũi chích ngừa
10
5
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
9
Fouls
5
2
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
9
6
Đá phạt góc
7
0
Ngoại vi
3
17
Ném biên
11
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-2

10

12

Ghi bàn

Thừa nhận

0

13

13

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 22
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

Brugge BRU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 13
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/05/25 10:00
Brugge Brugge Gent Gent
4 1
TTG 20/04/25 12:30
Gent Gent Brugge Brugge
0 5
TTG 01/03/25 10:00
Gent Gent Brugge Brugge
1 1
TTG 22/09/24 07:30
Brugge Brugge Gent Gent
2 4
TTG 16/01/24 14:45
Gent Gent Brugge Brugge
0 1

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: Brugge

Gent KAA

Bảng xếp hạng

Brugge BRU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 24 11 5 71:28 43 56
2 40 24 10 6 86:42 44 53
3 40 25 6 9 69:44 25 47
4 40 18 7 15 62:40 22 36
5 40 14 13 13 57:50 7 32
6 40 12 12 16 45:65 -20 26
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 5 4 55:33 22 68
2 30 17 8 5 65:36 29 59
3 30 15 10 5 49:25 24 55
4 30 15 6 9 50:27 23 51
5 30 12 10 8 47:32 15 46
6 30 11 12 7 41:33 8 45
7 30 10 9 11 22:35 -13 39
8 30 10 8 12 45:40 5 38
9 30 10 7 13 50:49 1 37
10 30 10 7 13 36:36 0 37
11 30 8 13 9 28:33 -5 37
12 30 8 8 14 33:51 -18 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 7 10 13 41:56 -15 31
15 30 7 5 18 28:55 -27 26
16 30 3 9 18 26:60 -34 18
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 16 10 14 55:46 9 40
2 40 13 12 15 69:65 4 33
3 40 12 14 14 62:57 5 31
4 40 11 12 17 53:72 -19 29
5 40 10 16 14 27:43 -16 27
6 40 9 18 13 39:52 -13 27
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 10 11 15 50:66 -16 41
2 36 9 12 15 39:57 -18 39
3 36 10 7 19 40:63 -23 37
4 36 5 9 22 36:70 -34 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 2 3 37:15 22 47
2 20 14 4 2 40:13 27 46
3 20 13 4 3 46:21 25 43
4 20 9 4 7 37:21 16 31
5 20 8 4 8 37:29 8 28
6 20 7 4 9 28:32 -4 25
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 30:9 21 41
2 15 10 3 2 38:18 20 33
3 15 10 3 2 29:11 18 33
4 15 7 7 1 19:10 9 28
5 15 8 3 4 33:17 16 27
6 15 8 3 4 30:15 15 27
7 15 7 4 4 27:16 11 25
8 15 7 4 4 12:10 2 25
9 15 6 5 4 31:20 11 23
10 15 6 4 5 30:22 8 22
11 15 6 4 5 18:12 6 22
12 15 5 7 3 24:22 2 22
13 15 5 6 4 17:18 -1 21
14 15 5 2 8 14:20 -6 17
15 15 4 5 6 14:18 -4 17
16 15 3 7 5 17:24 -7 16
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 4 5 32:17 15 37
2 20 7 10 3 25:19 6 31
3 20 7 8 5 40:27 13 29
4 20 7 8 5 40:30 10 29
5 20 7 7 6 25:22 3 28
6 20 7 7 6 15:15 0 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 29:27 2 28
2 18 7 6 5 22:22 0 27
3 18 6 4 8 21:26 -5 22
4 18 5 7 6 23:27 -4 22
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 40:21 19 39
2 20 10 7 3 31:15 16 37
3 20 10 4 6 32:29 3 34
4 20 9 3 8 25:19 6 30
5 20 6 9 5 20:21 -1 27
6 20 5 8 7 17:33 -16 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 8 3 4 25:24 1 27
2 15 7 5 3 27:18 9 26
3 15 7 3 5 20:12 8 24
4 15 5 7 3 20:14 6 22
5 15 4 8 3 14:17 -3 20
6 15 4 7 4 14:15 -1 19
7 15 4 3 8 18:24 -6 15
8 15 4 3 8 14:20 -6 15
9 15 4 3 8 20:27 -7 15
10 15 4 3 8 19:33 -14 15
11 15 3 5 7 10:25 -15 14
12 15 2 5 8 12:26 -14 11
13 15 2 3 10 17:34 -17 9
14 15 2 3 10 14:35 -21 9
15 15 1 6 8 9:23 -14 9
16 15 0 2 13 9:36 -27 2
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 6 4 10 29:35 -6 22
2 20 5 6 9 23:29 -6 21
3 20 5 6 9 22:30 -8 21
4 20 3 9 8 12:28 -16 18
5 20 4 5 11 28:50 -22 17
6 20 2 8 10 14:33 -19 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 3 11 19:37 -18 15
2 18 3 4 11 21:39 -18 13
3 18 2 6 10 17:35 -18 12
4 18 0 2 16 13:43 -30 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Club Brugge là 0-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 68-65 nghiêng về phía Club Brugge.

Trong 89 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 29 trận, có 16 trận hòa trong khi Club Brugge thắng 44 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 145-108 nghiêng về phía Club Brugge.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của KAA Gent) và 2-0 (sân của Club Brugge).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2025, 10:00
Trọng tài:
Boterberg Jan, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000