Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ) vs DPR Triều Tiên U20 (Nữ) 10/03/2024
Last match DPR Triều Tiên U20 (Nữ) - Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ) on 22/09/2024
-
10/03/24
04:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 2 of last matches in all competitions Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ) played with a score of %zero_zero%
2 / 2 of last matches in Giải bóng đá. Giới trẻ quốc tế. Cúp AFC Châu Á U20, Nữ played with a score of %zero_zero%
1 / 2 of last matches in all competitions DPR Triều Tiên U20 (Nữ) played with a score of %zero_zero%
1 / 2 of last matches in Giải bóng đá. Giới trẻ quốc tế. Cúp AFC Châu Á U20, Nữ played with a score of %zero_zero%
2 - Thắng
0 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
12
0
Ghi bàn
Thừa nhận
7
1
- 6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.5
- 0
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 15'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 12
- Bàn thắng
- 8
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)










Resultados mais recentes: DPR Triều Tiên U20 (Nữ)










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 20:2 | 18 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:9 | -7 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:17 | -17 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 12:1 | 11 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:22 | -21 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:6 | -6 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:15 | -15 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 10:1 | 9 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:6 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 19:0 | 19 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:16 | -15 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Nhật Bản đã ghi ít nhất một bàn trong 12 trận liên tiếp.
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu đã để lọt lưới tất cả các trận trong 10 trận gần nhất.
Nhật Bản wins 1st half in 100% of their matches, Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu in 50% of their matches.
Nhật Bản wins 100% of halftimes, Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu wins 50%.