Incheon United vs Suwon Bluewings 30/09/2023
Trận đấu tiếp theo Suwon Bluewings - Incheon United on 15/06/2025
-
30/09/23
05:00
|
Vòng 32
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Incheon United trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong một trận hòa
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10của trận đấu cuối cùng Suwon Bluewings trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong một trận hòa
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
17
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 6
- Thẻ vàng
- 15
- 2
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Incheon United










Resultados mais recentes: Suwon Bluewings










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 63:42 | 21 | 76 | |
2 | 38 | 16 | 16 | 6 | 53:40 | 13 | 64 | |
3 | 38 | 16 | 11 | 11 | 47:35 | 12 | 59 | |
4 | 38 | 16 | 9 | 13 | 45:35 | 10 | 57 | |
5 | 38 | 14 | 14 | 10 | 46:42 | 4 | 56 | |
6 | 38 | 13 | 14 | 11 | 42:43 | -1 | 53 |
- Champions League
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 7 | 6 | 56:36 | 20 | 67 | ||
2 | 33 | 15 | 13 | 5 | 48:35 | 13 | 58 | ||
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 45:30 | 15 | 54 | ||
4 | 33 | 14 | 7 | 12 | 39:31 | 8 | 49 | ||
5 | 33 | 12 | 13 | 8 | 38:36 | 2 | 49 | ||
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 38:37 | 1 | 48 | ||
7 | 33 | 12 | 11 | 10 | 55:42 | 13 | 47 | ||
8 | 33 | 11 | 12 | 10 | 49:52 | -3 | 45 | ||
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 39:45 | -6 | 35 | ||
10 | 33 | 8 | 7 | 18 | 37:65 | -28 | 31 |
|
|
11 | 33 | 4 | 14 | 15 | 25:38 | -13 | 26 |
|
|
12 | 33 | 6 | 7 | 20 | 29:51 | -22 | 25 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 14 | 13 | 11 | 63:49 | 14 | 55 |
|
|
2 | 38 | 12 | 15 | 11 | 56:58 | -2 | 51 |
|
|
3 | 38 | 10 | 11 | 17 | 43:49 | -6 | 41 |
|
|
4 | 38 | 6 | 16 | 16 | 30:41 | -11 | 34 |
|
|
5 | 38 | 8 | 9 | 21 | 44:76 | -32 | 33 |
|
|
6 | 38 | 8 | 9 | 21 | 35:57 | -22 | 33 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 37:20 | 17 | 43 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 32:19 | 13 | 41 | |
3 | 19 | 10 | 4 | 5 | 27:17 | 10 | 34 | |
4 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25:13 | 12 | 31 | |
5 | 19 | 7 | 9 | 3 | 23:19 | 4 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 8 | 4 | 24:18 | 6 | 29 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 30:18 | 12 | 37 | ||
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:18 | 13 | 34 | ||
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 24:16 | 8 | 30 | ||
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 24:21 | 3 | 28 | ||
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24:11 | 13 | 27 | ||
6 | 16 | 6 | 8 | 2 | 19:15 | 4 | 26 | ||
7 | 17 | 6 | 7 | 4 | 29:20 | 9 | 25 | ||
8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 20:16 | 4 | 25 | ||
9 | 16 | 4 | 6 | 6 | 18:20 | -2 | 18 | ||
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 20:30 | -10 | 16 |
|
|
11 | 17 | 2 | 7 | 8 | 15:22 | -7 | 13 |
|
|
12 | 17 | 3 | 3 | 11 | 13:24 | -11 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 8 | 6 | 5 | 27:25 | 2 | 30 |
|
|
2 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 |
|
|
3 | 19 | 5 | 7 | 7 | 20:22 | -2 | 22 |
|
|
4 | 19 | 4 | 5 | 10 | 26:38 | -12 | 17 |
|
|
5 | 19 | 3 | 8 | 8 | 18:23 | -5 | 17 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 15:26 | -11 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 3 | 6 | 26:22 | 4 | 33 | |
2 | 19 | 7 | 7 | 5 | 22:22 | 0 | 28 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 22:24 | -2 | 27 | |
4 | 19 | 4 | 11 | 4 | 21:21 | 0 | 23 | |
5 | 19 | 6 | 5 | 8 | 19:24 | -5 | 23 | |
6 | 19 | 6 | 5 | 8 | 18:18 | 0 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 3 | 4 | 25:18 | 7 | 33 | ||
2 | 17 | 7 | 6 | 4 | 21:19 | 2 | 27 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:21 | -2 | 23 | ||
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:21 | -3 | 23 | ||
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 26:22 | 4 | 22 | ||
6 | 16 | 4 | 9 | 3 | 18:17 | 1 | 21 | ||
7 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:15 | 0 | 19 | ||
8 | 17 | 3 | 8 | 6 | 25:31 | -6 | 17 | ||
9 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21:25 | -4 | 17 | ||
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17:35 | -18 | 15 |
|
|
11 | 16 | 3 | 4 | 9 | 16:27 | -11 | 13 | ||
12 | 16 | 2 | 7 | 7 | 10:16 | -6 | 13 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 6 | 6 | 32:27 | 5 | 27 |
|
|
2 | 19 | 4 | 9 | 6 | 29:33 | -4 | 21 |
|
|
3 | 19 | 5 | 4 | 10 | 23:27 | -4 | 19 |
|
|
4 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20:31 | -11 | 19 |
|
|
5 | 19 | 3 | 8 | 8 | 12:18 | -6 | 17 |
|
|
6 | 19 | 4 | 4 | 11 | 18:38 | -20 | 16 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Incheon United và Suwon Bluewings khi Incheon United chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Incheon United và Suwon Bluewings là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Incheon United chơi trên sân nhà, Incheon United đã thắng 6 trận, có 10 trận hòa trong khi Suwon Bluewings thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-32 nghiêng về phía Suwon Bluewings.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Incheon United đã thắng 10 trận, có 16 trận hòa trong khi Suwon Bluewings thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-56 nghiêng về phía Suwon Bluewings.