Sylvia Norrköping vs Bodens 03/11/2024
-
03/11/24
06:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 0
- GB/HP
- Đá luân lưu - 4:1
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Phỏng đoán
10
Diêm
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 9
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+12
19
7
Ghi bàn
Thừa nhận
+31
40
9
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 4
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 18.4'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.9
- 26
- Bàn thắng
- 49
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 11
- 8
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HP)
03/11/24
06:00
Sylvia Norrköping
Bodens


1
0
TTG
29/10/23
09:30
Bodens
Sylvia Norrköping


0
0
TTG
18/06/23
09:00
Sylvia Norrköping
Bodens


2
2
TTG
02/11/19
08:00
Bodens
Sylvia Norrköping


7
0
TTG
30/06/19
08:00
Sylvia Norrköping
Bodens


4
2
Resultados mais recentes: Sylvia Norrköping
TTG
26/04/25
09:00
FOK Farsta
Sylvia Norrköping


1
3
TTG
21/04/25
09:00
Sylvia Norrköping
IF Eker Örebro


4
1
TTG
21/04/25
09:00
Sylvia Norrköping
Eker Orebro

4
1
TTG
12/04/25
06:00
Tiến đạo
Sylvia Norrköping


2
0
TTG
05/04/25
09:00
Sylvia Norrköping
Enskede


2
3
Resultados mais recentes: Bodens
TTG
17/04/25
11:00
Kiruna FF
Bodens


0
0
TTG
12/04/25
07:00
Bodens
Skellefteå


0
1
TTG
01/03/25
07:15
Umea Akademi
Bodens


8
2
TTG
09/11/24
07:00
Bodens
Enkopings


0
1
DKT (HP)
03/11/24
06:00
Sylvia Norrköping
Bodens


1
0
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
- Promotion Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | ||
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|