Iceland U21 vs Đan Mạch U21 28/03/2021
Last match Đan Mạch U21 - Iceland U21 on 15/10/2024
-
28/03/21
09:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
29
%
Sở hữu bóng
71
%
0 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3
4
Tổng số mũi chích ngừa
5
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
0
18
Fouls
9
4
Thẻ vàng
4
11
Đá phạt
21
1
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
2
15
Ném biên
11
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/10/24
12:00
Đan Mạch U21
Iceland U21


2
0
TTG
06/09/24
11:00
Iceland U21
Đan Mạch U21


4
2
TTG
28/03/21
09:00
Iceland U21
Đan Mạch U21


0
2
TTG
14/10/14
12:15
Iceland U21
Đan Mạch U21


1
1
TTG
10/10/14
12:00
Đan Mạch U21
Iceland U21


0
0
Resultados mais recentes: Iceland U21
TTG
08/06/25
12:00
Colombia U20
Iceland U21


3
1
TTG
05/06/25
14:00
Brazil U20
Iceland U21


0
0
TTG
25/03/25
09:00
Scotland U21
Iceland U21


1
6
TTG
21/03/25
09:00
Iceland U21
Hungary U21


3
0
TTG
17/11/24
11:00
Iceland U21
Ba Lan U21


2
1
Resultados mais recentes: Đan Mạch U21
TTG
22/06/25
12:00
Đan Mạch U21
Pháp U21


2
3
TTG
18/06/25
12:00
Đan Mạch U21
Phần Lan U21


2
2
TTG
15/06/25
15:00
Đội U21 Hà Lan
Đan Mạch U21


1
2
TTG
12/06/25
12:00
Ukraine U21
Đan Mạch U21


2
3
TTG
24/03/25
13:15
Ý U21
Đan Mạch U21


1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
- Final round