Hvidovre vs B.93 Copenhagen 09/08/2024
Last match B.93 Copenhagen - Hvidovre on 21/02/2025
-
09/08/24
13:00
|
Vòng 4
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hvidovre trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
1 / 3 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu hạng Nhất kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng B.93 Copenhagen trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu hạng Nhất
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
11
Ghi bàn
Thừa nhận
18
13
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 39'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 23
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 7
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hvidovre










Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen










# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 7 | 1 | 48:22 | 26 | 49 | |
2 | 22 | 13 | 1 | 8 | 44:26 | 18 | 40 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 38:29 | 9 | 40 | |
4 | 22 | 10 | 6 | 6 | 25:19 | 6 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 21:13 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 11 | 1 | 10 | 40:35 | 5 | 34 | |
7 | 22 | 8 | 8 | 6 | 34:28 | 6 | 32 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 30:38 | -8 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 25:43 | -18 | 23 | |
10 | 22 | 6 | 4 | 12 | 25:41 | -16 | 22 | |
11 | 22 | 5 | 5 | 12 | 25:37 | -12 | 20 | |
12 | 22 | 4 | 1 | 17 | 19:43 | -24 | 13 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 17 | 8 | 3 | 61:29 | 32 | 59 | |
2 | 28 | 17 | 3 | 8 | 54:28 | 26 | 54 | |
3 | 28 | 14 | 4 | 10 | 45:42 | 3 | 46 | |
4 | 28 | 12 | 8 | 8 | 31:26 | 5 | 44 | |
5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 32:24 | 8 | 43 | |
6 | 28 | 12 | 2 | 14 | 47:49 | -2 | 38 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 12 | 9 | 7 | 46:31 | 15 | 45 | |
2 | 28 | 9 | 7 | 12 | 36:47 | -11 | 34 | |
3 | 28 | 9 | 7 | 12 | 37:50 | -13 | 34 | |
4 | 28 | 6 | 8 | 14 | 30:43 | -13 | 26 | |
5 | 28 | 6 | 7 | 15 | 28:51 | -23 | 25 | |
6 | 28 | 5 | 4 | 19 | 27:54 | -27 | 19 |
- Relegation
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 0 | 18:6 | 12 | 25 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:13 | 8 | 24 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:13 | 4 | 18 | |
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 12:8 | 4 | 16 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:16 | 3 | 16 | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18:16 | 2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:16 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:22 | -6 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 13:17 | -4 | 11 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:20 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 3 | 0 | 8 | 11:26 | -15 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 0 | 9 | 10:21 | -11 | 6 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:17 | 10 | 31 | |
2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 20:10 | 10 | 29 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 23:18 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26:18 | 8 | 23 | |
5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 15:12 | 3 | 19 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 19:26 | -7 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 26:18 | 8 | 25 | |
2 | 14 | 5 | 4 | 5 | 20:24 | -4 | 19 | |
3 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:18 | -2 | 16 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 17:22 | -5 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 1 | 10 | 15:26 | -11 | 10 | |
6 | 14 | 3 | 1 | 10 | 11:30 | -19 | 10 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 0 | 27:9 | 18 | 25 | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 25:10 | 15 | 24 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:16 | 5 | 22 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 9:5 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 6 | 0 | 5 | 22:19 | 3 | 18 | |
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:12 | 6 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:23 | -7 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:15 | -1 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:16 | -2 | 12 | |
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 7:13 | -6 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:20 | -8 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 9:22 | -13 | 7 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 28:10 | 18 | 31 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 34:12 | 22 | 28 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17:12 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 7 | 1 | 6 | 28:23 | 5 | 22 | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | 22:24 | -2 | 22 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 11:16 | -5 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 20:13 | 7 | 20 | |
2 | 14 | 5 | 3 | 6 | 20:28 | -8 | 18 | |
3 | 14 | 3 | 6 | 5 | 17:21 | -4 | 15 | |
4 | 14 | 4 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 15 | |
5 | 14 | 2 | 4 | 8 | 14:25 | -11 | 10 | |
6 | 14 | 2 | 3 | 9 | 12:28 | -16 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hvidovre IF và B93 Boldklubben khi Hvidovre IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Hvidovre IF chơi trên sân nhà, Hvidovre IF đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi B93 Boldklubben thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-15 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây, Hvidovre IF đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi B93 Boldklubben thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 32-32 nghiêng về phía Hvidovre IF.
Hvidovre IF đã bất bại 5 trận gần đây nhất.