Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Tel Aviv vs Bnei Sakhnin 27/08/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv - Bnei Sakhnin on 29/11/2025

Hapoel Tel Aviv HTA

Chi tiết trận đấu

Bnei Sakhnin BNS
Hiệp 1 0:2
Hiệp 2 0:0
Hapoel Tel Aviv HTA

Phỏng đoán

Bnei Sakhnin BNS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 44%
    1
  • 25%
    x
  • 31%
    2
  • Hapoel Tel Aviv HTA

    Chi tiết trận đấu

    Bnei Sakhnin BNS
    4
    Thẻ vàng
    4
    7
    Đá phạt góc
    6

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hapoel Tel Aviv HTA

    Số liệu thống kê H2H

    Bnei Sakhnin BNS
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 7
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 15
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 03/01/24 12:45
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
    3 3
    TTG 26/08/23 12:00
    Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    1 1
    TTG 30/04/23 13:15
    Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    0 1
    TTG 25/12/22 13:15
    Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    1 1
    TTG 27/08/22 12:15
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
    0 2

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

    Hapoel Tel Aviv HTA

    Bảng xếp hạng

    Bnei Sakhnin BNS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Tel Aviv FC và Bnei Sakhnin FC khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Tel Aviv FC và Bnei Sakhnin FC là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Tel Aviv FC đã thắng 19 trận, có 9 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-31 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    27 Tháng Tám 2022, 12:15