Hapoel Jerusalem (Nữ) vs Hapoel Beer Sheva (Nữ) 23/01/2025
Last match Hapoel Jerusalem (Nữ) - Hapoel Beer Sheva (Nữ) on 06/05/2025
-
23/01/25
13:15
|
Vòng 14
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 of last matches Hapoel Jerusalem (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
10 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ scored at least %1% goal
5 / 5 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
8 / 10 of last matches Hapoel Beer Sheva (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải Al, Nữ scored at least %1% goal
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 10
Mục tiêu khác biệt
20
12
Ghi bàn
Thừa nhận
9
35
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.5
- 28.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.5'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.4
- 32
- Bàn thắng
- 44
Biểu mẫu hiện hành
- 16
- Ghi bàn
- 4
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hapoel Jerusalem (Nữ)










Resultados mais recentes: Hapoel Beer Sheva (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 16 | 4 | 4 | 60:31 | 29 | 52 | ||
2 | 24 | 14 | 5 | 5 | 50:28 | 22 | 47 |
|
|
3 | 24 | 12 | 4 | 8 | 45:44 | 1 | 40 | ||
4 | 24 | 10 | 5 | 9 | 43:31 | 12 | 35 |
|
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
![]() |
|
2 | 25 | 9 | 6 | 10 | 35:34 | 1 | 33 |
|
||
3 | 25 | 4 | 4 | 17 | 33:61 | -28 | 16 |
|
||
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | ||
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 23:11 | 12 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 21:13 | 8 | 19 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 18:22 | -4 | 18 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 29:14 | 15 | 25 | ||
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 27:17 | 10 | 25 |
|
|
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | ||
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |
|