Hapoel Be'er Sheva vs Maccabi Netanya 30/11/2024
Trận đấu tiếp theo Maccabi Netanya - Hapoel Be'er Sheva on 27/04/2025
-
30/11/24
12:30
|
Vòng 11
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hapoel Be'er Sheva trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại hạng
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
22
10
Ghi bàn
Thừa nhận
12
20
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 32
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 3
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hapoel Be'er Sheva










Resultados mais recentes: Maccabi Netanya










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 22 | 6 | 3 | 63:23 | 40 | 70 |
|
![]() |
|
2 | 31 | 20 | 7 | 4 | 68:33 | 35 | 67 |
|
![]() |
|
3 | 31 | 16 | 8 | 7 | 61:39 | 22 | 55 |
|
![]() |
|
4 | 31 | 15 | 8 | 8 | 56:42 | 14 | 53 |
|
![]() |
|
5 | 31 | 13 | 6 | 12 | 43:40 | 3 | 45 |
|
![]() |
|
6 | 31 | 11 | 5 | 15 | 42:47 | -5 | 38 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 38:15 | 23 | 36 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 34 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 26:15 | 11 | 29 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 30:24 | 6 | 27 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 8 | 1 | 6 | 29:24 | 5 | 25 |
|
![]() |
|
6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 21 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 25:8 | 17 | 35 |
|
![]() |
|
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 34:19 | 15 | 33 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31:15 | 16 | 29 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30:27 | 3 | 24 |
|
![]() |
|
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:16 | -2 | 20 |
|
![]() |
|
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19:28 | -9 | 17 |
|
![]() |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Beer Sheva FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Beer Sheva FC chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Beer Sheva FC chơi trên sân nhà, Hapoel Beer Sheva FC đã thắng 11 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-19 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Beer Sheva FC đã thắng 19 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-51 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Hapoel Beer Sheva FC) và 1-0 (sân của Maccabi Netanya FC).