Hapoel Ironi Acre vs Hapoel Nir Ramat HaSharon 27/01/2025
Trận đấu tiếp theo Hapoel Nir Ramat HaSharon - Hapoel Ironi Acre on 02/05/2025
-
27/01/25
12:00
|
Vòng 20
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Hapoel Ironi Acre trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá Quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất Hapoel Nir Ramat HaSharon trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải bóng đá Quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
5 - Thắng
0 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
10
12
Ghi bàn
Thừa nhận
23
20
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.9'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.3
- 22
- Bàn thắng
- 43
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 5
- Thẻ vàng
- 4
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Acre










Resultados mais recentes: Hapoel Nir Ramat HaSharon










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 6 | 3 | 54:19 | 35 | 78 | |
2 | 33 | 23 | 7 | 3 | 68:24 | 44 | 76 | |
3 | 33 | 20 | 5 | 8 | 66:31 | 35 | 65 | |
4 | 33 | 19 | 5 | 9 | 64:41 | 23 | 62 | |
5 | 34 | 14 | 6 | 14 | 44:57 | -13 | 48 | |
6 | 34 | 14 | 5 | 15 | 42:46 | -4 | 47 | |
7 | 34 | 11 | 11 | 12 | 41:43 | -2 | 44 | |
8 | 34 | 13 | 5 | 16 | 47:51 | -4 | 44 |
- Promotion
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 38:8 | 30 | 42 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 30:9 | 21 | 41 | |
3 | 17 | 12 | 2 | 3 | 33:19 | 14 | 38 | |
4 | 17 | 12 | 1 | 4 | 43:19 | 24 | 37 | |
5 | 17 | 7 | 7 | 3 | 26:19 | 7 | 28 | |
6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 21:25 | -4 | 25 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21:22 | -1 | 24 | |
8 | 16 | 7 | 1 | 8 | 23:20 | 3 | 22 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 24:10 | 14 | 37 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 30:16 | 14 | 34 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23:12 | 11 | 28 | |
4 | 16 | 7 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 24 | |
5 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21:24 | -3 | 23 | |
6 | 18 | 7 | 2 | 9 | 23:32 | -9 | 23 | |
7 | 18 | 6 | 4 | 8 | 24:31 | -7 | 22 | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | 15:24 | -9 | 16 |