Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hamburger II vs VfB Lübeck 21/11/2021

Last match Hamburger II - VfB Lübeck on 02/04/2025

Hamburger II HSV

Chi tiết trận đấu

VfB Lübeck VBL
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0
Hamburger II HSV

Phỏng đoán

VfB Lübeck VBL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 49%
    1
  • 47%
    x
  • 4%
    2
  • Hamburger II HSV

    Chi tiết trận đấu

    VfB Lübeck VBL
    3
    Thẻ vàng
    2
    1
    Đá phạt góc
    8

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hamburger II HSV

    Số liệu thống kê H2H

    VfB Lübeck VBL
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 7
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 02/04/25 13:00
    Hamburger II Hamburger II VfB Lübeck VfB Lübeck
    2 3
    TTG 10/08/24 10:00
    VfB Lübeck VfB Lübeck Hamburger II Hamburger II
    1 0
    TTG 25/11/22 13:30
    VfB Lübeck VfB Lübeck Hamburger II Hamburger II
    2 1
    TTG 15/09/22 12:15
    Hamburger II Hamburger II VfB Lübeck VfB Lübeck
    1 1
    TTG 21/11/21 07:00
    Hamburger II Hamburger II VfB Lübeck VfB Lübeck
    3 0

    Resultados mais recentes: Hamburger II

    Resultados mais recentes: VfB Lübeck

    Hamburger II HSV

    Bảng xếp hạng

    VfB Lübeck VBL
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 12 5 3 39:19 20 41
    2 20 11 5 4 39:24 15 38
    3 20 10 6 4 39:24 15 36
    4 20 10 4 6 36:27 9 34
    5 20 10 3 7 40:23 17 33
    6 20 8 9 3 23:18 5 33
    7 20 6 6 8 23:29 -6 24
    8 20 5 8 7 33:31 2 23
    9 20 5 6 9 27:40 -13 21
    10 20 2 3 15 17:46 -29 9
    11 20 2 3 15 17:52 -35 9
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 6 1 32:13 19 39
    2 18 11 2 5 28:21 7 35
    3 18 9 2 7 33:18 15 29
    4 18 8 4 6 24:16 8 28
    5 18 7 5 6 23:17 6 26
    6 18 7 3 8 28:30 -2 24
    7 18 6 6 6 31:37 -6 24
    8 18 4 6 8 18:28 -10 18
    9 18 4 4 10 27:33 -6 16
    10 18 2 4 12 18:49 -31 10
    • Promotion Playoff
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 14 3 3 40:19 21 45
    2 20 10 9 1 37:12 25 39
    3 20 10 8 2 34:17 17 38
    4 20 9 7 4 28:16 12 34
    5 20 8 5 7 39:30 9 29
    6 20 7 5 8 29:26 3 26
    7 20 5 7 8 15:27 -12 22
    8 20 4 7 9 24:39 -15 19
    9 20 3 8 9 22:35 -13 17
    10 20 4 4 12 21:44 -23 16
    11 20 3 3 14 23:47 -24 12
    • Relegation
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 45:12 33 43
    2 18 13 3 2 47:13 34 42
    3 18 9 2 7 32:34 -2 29
    4 18 6 7 5 22:22 0 25
    5 18 7 3 8 28:23 5 24
    6 18 6 6 6 25:28 -3 24
    7 18 4 6 8 29:35 -6 18
    8 18 3 7 8 15:28 -13 16
    9 18 4 3 11 18:42 -24 15
    10 18 3 3 12 11:35 -24 12
    • Promotion round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 19:9 10 21
    2 10 6 2 2 26:11 15 20
    3 10 5 3 2 25:11 14 18
    4 10 5 3 2 12:11 1 18
    5 10 5 1 4 21:17 4 16
    6 10 4 4 2 16:14 2 16
    7 10 5 1 4 10:10 0 16
    8 10 3 3 4 12:19 -7 12
    9 10 2 5 3 16:13 3 11
    10 10 2 2 6 10:17 -7 8
    11 10 1 2 7 9:25 -16 5
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 1 2 24:4 20 19
    2 9 5 3 1 19:7 12 18
    3 9 5 2 2 12:8 4 17
    4 9 4 4 1 20:15 5 16
    5 9 5 0 4 15:9 6 15
    6 9 4 3 2 14:8 6 15
    7 9 5 0 4 15:12 3 15
    8 9 4 2 3 14:8 6 14
    9 9 2 2 5 13:15 -2 8
    10 9 1 4 4 11:19 -8 7
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 20:4 16 26
    2 10 5 5 0 14:4 10 20
    3 10 6 1 3 15:11 4 19
    4 10 5 2 3 16:8 8 17
    5 10 4 5 1 16:8 8 17
    6 10 4 2 4 23:16 7 14
    7 10 4 1 5 13:20 -7 13
    8 10 2 6 2 8:12 -4 12
    9 10 2 4 4 14:20 -6 10
    10 10 2 3 5 10:21 -11 9
    11 10 2 2 6 16:23 -7 8
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 29:4 25 25
    2 9 7 1 1 29:8 21 22
    3 9 5 2 2 18:10 8 17
    4 9 5 2 2 14:6 8 17
    5 9 3 5 1 11:10 1 14
    6 9 4 1 4 12:12 0 13
    7 9 2 3 4 15:16 -1 9
    8 9 3 0 6 11:24 -13 9
    9 9 1 5 3 8:14 -6 8
    10 9 2 2 5 6:15 -9 8
    # Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 23:10 13 22
    2 10 6 2 2 20:10 10 20
    3 10 5 3 2 15:10 5 18
    4 10 4 4 2 13:13 0 16
    5 10 3 6 1 11:7 4 15
    6 10 5 0 5 15:12 3 15
    7 10 3 3 4 17:18 -1 12
    8 10 2 3 5 15:21 -6 9
    9 10 1 5 4 13:19 -6 8
    10 10 1 1 8 8:27 -19 4
    11 10 0 1 9 7:29 -22 1
    # Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 13:6 7 21
    2 9 6 0 3 16:13 3 18
    3 9 3 4 2 9:7 2 13
    4 9 3 3 3 9:9 0 12
    5 9 3 1 5 9:14 -5 10
    6 9 2 3 4 13:18 -5 9
    7 9 2 2 5 14:18 -4 8
    8 9 2 2 5 11:22 -11 8
    9 9 0 3 6 4:20 -16 3
    10 9 1 0 8 7:30 -23 3
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 3 1 18:9 9 21
    2 10 5 4 1 23:8 15 19
    3 10 6 1 3 20:15 5 19
    4 10 3 6 1 13:5 8 15
    5 10 4 3 3 16:14 2 15
    6 10 3 1 6 7:15 -8 10
    7 10 2 3 5 13:18 -5 9
    8 10 1 4 5 8:15 -7 7
    9 10 2 1 7 11:23 -12 7
    10 10 0 6 4 11:19 -8 6
    11 10 1 1 8 7:24 -17 4
    # Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 6 3 0 16:4 12 21
    2 9 5 2 2 18:9 9 17
    3 9 4 0 5 14:24 -10 12
    4 9 3 2 4 16:11 5 11
    5 9 3 1 5 14:18 -4 10
    6 9 2 3 4 14:19 -5 9
    7 9 2 2 5 7:14 -7 8
    8 9 1 5 3 8:16 -8 8
    9 9 1 3 5 7:18 -11 6
    10 9 1 1 7 5:20 -15 4

    Sự kiện trận đấu

    Hamburger SV II's performance of the last 5 matches is better than VfB Lubeck's.

    In the last 5 meetings Hamburger SV II won 1, VfB Lubeck won 3, 1 draws.

    Hamburger SV II scores 1.83 goals when playing at home and VfB Lubeck scores 1.14 goals when playing away (on average).

    Robin Velasco là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Hamburger SV II với 6 bàn. Malek Fakhro đã ghi 5 bàn cho VfB Lubeck.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Mười Một 2021, 07:00