Halmstads vs Trelleborgs 25/02/2024
Last match Trelleborgs - Halmstads on 15/03/2025
-
25/02/24
07:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Halmstads được chơi với số điểm 0: 0
1 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Trelleborgs được chơi với số điểm 0: 0
3 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
8
Ghi bàn
Thừa nhận
9
19
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 21
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 7
- 3
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Halmstads










Resultados mais recentes: Trelleborgs










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:1 | 10 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:17 | -17 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9:4 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:10 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:6 | -1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:10 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:12 | -12 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 4 | ||
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:6 | -2 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn 6 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |||
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Halmstads BK và Trelleborgs FF khi Halmstads BK chơi trên sân nhà là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Halmstads BK và Trelleborgs FF là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Halmstads BK chơi trên sân nhà, Halmstads BK đã thắng 11 trận, có 6 trận hòa trong khi Trelleborgs FF thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-23 nghiêng về phía Halmstads BK.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Halmstads BK đã thắng 24 trận, có 10 trận hòa trong khi Trelleborgs FF thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-45 nghiêng về phía Halmstads BK.