Glenorchy Hiệp Sĩ vs Hobart Hươu Zebras 14/03/2025
Trận đấu tiếp theo Hobart Hươu Zebras - Glenorchy Hiệp Sĩ on 26/07/2025
-
14/03/25
05:15
|
Vòng 1
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches in all competitions Glenorchy Hiệp Sĩ played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in all competitions Hobart Hươu Zebras played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania played with a score of %zero_zero%
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
33
13
Ghi bàn
Thừa nhận
9
32
- 3.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.2
- 19.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22'
- 4.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.1
- 46
- Bàn thắng
- 41
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Glenorchy Hiệp Sĩ










Resultados mais recentes: Hobart Hươu Zebras










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 2 | 0 | 53:11 | 42 | 35 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 42:14 | 28 | 28 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 35:14 | 21 | 26 | |
4 | 13 | 8 | 0 | 5 | 28:23 | 5 | 24 | |
5 | 13 | 6 | 1 | 6 | 30:29 | 1 | 19 | |
6 | 13 | 4 | 1 | 8 | 19:28 | -9 | 13 | |
7 | 13 | 1 | 1 | 11 | 14:62 | -48 | 4 | |
8 | 13 | 1 | 0 | 12 | 7:47 | -40 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 31:4 | 27 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 23:10 | 13 | 16 | |
3 | 7 | 5 | 0 | 2 | 18:6 | 12 | 15 | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13:11 | 2 | 12 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 15:19 | -4 | 10 | |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:13 | -5 | 6 | |
7 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:27 | -19 | 1 | |
8 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:21 | -20 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22:7 | 15 | 16 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 24:8 | 16 | 13 | |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 15:12 | 3 | 12 | |
4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:4 | 8 | 10 | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15:10 | 5 | 9 | |
6 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11:15 | -4 | 7 | |
7 | 8 | 1 | 0 | 7 | 6:26 | -20 | 3 | |
8 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:35 | -29 | 3 |