Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bukovyna Chernivtsi vs Nyva Ternopil 31/08/2024

Last match Nyva Ternopil - Bukovyna Chernivtsi on 20/10/2024

Bukovyna Chernivtsi BUK

Chi tiết trận đấu

Nyva Ternopil TEN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Bukovyna Chernivtsi trong Giải hạng nhất kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Nyva Ternopil trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

4.65
Bukovyna Chernivtsi BUK

Số liệu thống kê đối sánh trước

Nyva Ternopil TEN
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+8

16

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

15

11

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 38.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 24
  • Bàn thắng
  • 26

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bukovyna Chernivtsi BUK

Số liệu thống kê H2H

Nyva Ternopil TEN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 07:30
Nyva Ternopil Nyva Ternopil Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi
1 1
TTG 31/08/24 09:00
Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi Nyva Ternopil Nyva Ternopil
1 0
DKT (HP) 03/08/24 10:00
Nyva Ternopil Nyva Ternopil Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi
1 1
TTG 30/09/23 08:30
Nyva Ternopil Nyva Ternopil Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi
0 1
TTG 27/07/23 10:00
Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi Nyva Ternopil Nyva Ternopil
0 1

Resultados mais recentes: Bukovyna Chernivtsi

Resultados mais recentes: Nyva Ternopil

Bukovyna Chernivtsi BUK

Bảng xếp hạng

Nyva Ternopil TEN
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
FK Kudrivka
2 14 9 1 4 16:13 3 28
Metallist 1925
3 14 6 4 4 20:11 9 22
SC Poltava
4 14 5 5 4 11:11 0 20
FC Ucsa Tarasivka
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Viktoriya Sumy
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
FSC Mariupol
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
Metalurh Zaporizhya
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Dinaz Vishgorod
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Epicentr
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Agrobiznes Volochisk
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Metalist Kharkiv
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Bukovyna Chernivtsi
5 16 6 5 5 23:12 11 23
Nyva Ternopil
6 16 5 3 8 16:24 -8 18
FC Minaj
7 16 4 5 7 15:22 -7 17
Prykarpatye
8 16 3 4 9 12:28 -16 13
FC Podillya Khmelnytskyi
9 16 2 3 11 10:31 -21 9
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 21 15 5 1 37:14 23 50
2 21 11 5 5 30:19 11 38
3 21 10 5 6 28:19 9 35
4 21 10 5 6 24:16 8 35
5 21 10 2 9 18:25 -7 32
6 21 8 7 6 29:20 9 31
7 21 7 6 8 33:33 0 27
8 21 7 6 8 18:20 -2 27
  • Promotion
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 8 9 6 29:17 12 33
Nyva Ternopil
2 23 8 8 7 28:24 4 32
Viktoriya Sumy
3 23 7 8 8 28:27 1 29
Metalurh Zaporizhya
4 23 8 4 11 25:33 -8 28
FC Minaj
5 23 6 8 9 23:31 -8 26
Prykarpatye
6 22 6 6 10 21:30 -9 24
FSC Mariupol
7 23 5 8 10 22:28 -6 23
Dinaz Vishgorod
8 23 3 7 13 19:46 -27 16
FC Podillya Khmelnytskyi
9 23 3 5 15 15:41 -26 14
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
FK Kudrivka
2 7 5 0 2 8:5 3 15
Metallist 1925
3 7 3 3 1 7:5 2 12
FC Ucsa Tarasivka
4 7 3 2 2 8:4 4 11
SC Poltava
5 7 3 2 2 8:8 0 11
FSC Mariupol
6 7 2 3 2 9:9 0 9
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Metalurh Zaporizhya
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
Dinaz Vishgorod
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
2 8 4 2 2 13:6 7 14
3 8 3 3 2 20:10 10 12
4 8 3 3 2 7:5 2 12
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
6 8 3 1 4 9:10 -1 10
7 8 2 3 3 9:6 3 9
Nyva Ternopil
8 8 2 1 5 7:12 -5 7
9 8 1 2 5 4:12 -8 5
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 19:6 13 20
2 8 4 3 1 8:5 3 15
3 8 5 0 3 9:7 2 15
4 8 4 2 2 15:8 7 14
5 8 4 2 2 13:6 7 14
6 8 4 2 2 9:4 5 14
7 8 3 3 2 20:10 10 12
8 8 3 3 2 7:5 2 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 3 2 14:9 5 12
2 9 3 3 3 9:6 3 12
Metalurh Zaporizhya
3 8 3 3 2 9:9 0 12
FSC Mariupol
4 8 3 2 3 10:11 -1 11
5 9 3 1 5 10:12 -2 10
6 8 2 3 3 9:6 3 9
Nyva Ternopil
7 9 2 1 6 8:14 -6 7
8 8 1 3 4 6:11 -5 6
Dinaz Vishgorod
9 9 1 2 6 5:14 -9 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
2 7 3 3 1 6:4 2 12
3 7 3 2 2 12:7 5 11
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Viktoriya Sumy
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Epicentr
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Bukovyna Chernivtsi
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Agrobiznes Volochisk
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Metalist Kharkiv
5 8 4 2 2 14:6 8 14
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
Prykarpatye
7 8 2 1 5 6:13 -7 7
FC Minaj
8 8 1 3 4 5:16 -11 6
FC Podillya Khmelnytskyi
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 15:8 7 19
2 9 5 3 1 11:7 4 18
3 9 5 1 3 14:15 -1 16
4 9 4 3 2 8:5 3 15
5 7 4 1 2 8:8 0 13
6 7 3 3 1 6:4 2 12
7 7 3 2 2 12:7 5 11
8 7 2 2 3 4:6 -2 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 15:7 8 15
2 8 3 1 4 6:9 -3 10
Viktoriya Sumy
3 9 1 5 3 7:13 -6 8
Prykarpatye
4 9 2 2 5 6:13 -7 8
FC Minaj
5 8 2 2 4 6:13 -7 8
6 8 1 3 4 6:10 -4 6
7 9 1 3 5 5:21 -16 6
FC Podillya Khmelnytskyi
8 7 1 2 4 7:13 -6 5
9 9 1 1 7 7:21 -14 4

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Tám 2024, 09:00