Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs OFK Beograd 26/10/2024

Last match OFK Beograd - Vojvodina Novi Sad on 02/05/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

OFK Beograd OFK
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Vojvodina Novi Sad trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

9 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

3 / 10 của trận đấu cuối cùng OFK Beograd trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.16
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê đối sánh trước

OFK Beograd OFK
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+7

16

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

18

15

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 32.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 25
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

OFK Beograd OFK
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/05/25 12:30
OFK Beograd OFK Beograd Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 2
TTG 16/03/25 11:30
OFK Beograd OFK Beograd Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 1
TTG 26/10/24 14:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad OFK Beograd OFK Beograd
2 1
TTG 19/03/16 09:00
OFK Beograd OFK Beograd Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 0
TTG 03/10/15 09:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad OFK Beograd OFK Beograd
1 0

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: OFK Beograd

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

OFK Beograd OFK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 31 2 1 116:30 86 95
2 34 19 10 5 65:36 29 67
3 34 14 9 11 54:45 9 51
4 35 14 9 12 48:48 0 51
5 35 14 8 13 54:60 -6 50
6 35 14 7 14 55:51 4 49
7 35 12 12 11 37:40 -3 48
8 34 13 5 16 52:50 2 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 34 12 8 14 43:40 3 44
2 34 11 11 12 41:46 -5 44
3 34 11 8 15 43:53 -10 41
4 34 10 11 13 32:44 -12 41
5 34 10 10 14 46:63 -17 40
6 34 10 8 16 31:44 -13 38
7 35 10 4 21 29:60 -31 34
8 35 7 4 24 31:67 -36 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
Vojvodina Novi Sad
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
Đội bóng Đỏ Zvezda
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
Cukaricki
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
IMT Novi Beograd
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 2 0 61:16 45 47
2 17 9 7 1 34:18 16 34
3 18 9 3 6 31:20 11 30
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 18 7 5 6 29:24 5 26
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 4 6 24:26 -2 25
2 16 6 6 4 13:17 -4 24
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
5 17 5 6 6 19:18 1 21
6 17 5 5 7 26:20 6 20
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
8 17 5 2 10 16:27 -11 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
TSC Backa Topola
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
Đội bóng Đỏ Zvezda
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
Cukaricki
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
IMT Novi Beograd
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 17 10 3 4 31:18 13 33
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 7 4 6 19:24 -5 25
5 18 5 8 5 14:18 -4 23
6 18 6 5 7 23:28 -5 23
7 17 6 4 7 26:26 0 22
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
3 16 5 3 8 19:27 -8 18
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
6 17 3 6 8 22:37 -15 15
7 16 3 5 8 13:20 -7 14
8 18 2 1 15 13:43 -30 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
Vojvodina Novi Sad
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
OFK Beograd
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
Spartak Subotica
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4
Radnicki Nis

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và OFK Belgrade khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi OFK Belgrade thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 19-6 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi OFK Belgrade thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-16 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trận thắng gần đây nhất của OFK Belgrade trên sân của FK Vojvodina Novi Sad là ở năm 2013.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười 2024, 14:00
Trọng tài:
Ilic Pavle, Serbia