Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Spartak Subotica 02/03/2025

Trận đấu tiếp theo Spartak Subotica - Vojvodina Novi Sad on 27/07/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches Vojvodina Novi Sad in all competitions had less than %2% goals

6 / 10 of last matches in Superliga had less than %2% goals

6 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

6 / 10 of last matches Spartak Subotica in all competitions had less than %2% goals

6 / 10 of last matches in Superliga had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Spartak Subotica SPA
2
Thẻ vàng
6
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

12

9

Ghi bàn

Thừa nhận

0

10

10

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 21
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Spartak Subotica SPA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/03/25 11:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Spartak Subotica Spartak Subotica
1 3
TTG 06/10/24 13:00
Spartak Subotica Spartak Subotica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 4
TTG 22/06/24 12:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Spartak Subotica Spartak Subotica
3 0
TTG 25/02/24 12:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Spartak Subotica Spartak Subotica
0 0
TTG 16/09/23 14:15
Spartak Subotica Spartak Subotica Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 0

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Spartak Subotica

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Spartak Subotica SPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 4 6 27:27 0 28
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Spartak Subotica khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Spartak Subotica là 1-0. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Spartak Subotica thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-21 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 19 trận, có 12 trận hòa trong khi FK Spartak Subotica thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-38 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2025, 11:00
Trọng tài:
Nikolic Danilo, Serbia