Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Novi Pazar 16/03/2024

Last match Novi Pazar - Vojvodina Novi Sad on 23/04/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches Vojvodina Novi Sad in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in Siêu liga scored at least %1% goal

10 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

5 / 10 of last matches Novi Pazar in all competitions scored at least %1% goal

6 / 10 of last matches in Siêu liga scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

1.23
Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
0
Thẻ vàng
3
10
Đá phạt góc
3
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+7

17

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

8

13

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 27
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Novi Pazar NPA
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/04/25 10:00
Novi Pazar Novi Pazar Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 1
TTG 29/11/24 08:30
Novi Pazar Novi Pazar Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0 4
TTG 02/10/24 13:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Novi Pazar Novi Pazar
0 1
TTG 16/03/24 15:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Novi Pazar Novi Pazar
1 0
TTG 07/10/23 10:00
Novi Pazar Novi Pazar Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 1

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Novi Pazar

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Novi Pazar NPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Novi Pazar khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và FK Novi Pazar là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 10 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-3 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 14 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-16 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2024, 15:00
Trọng tài:
Markovic Momcilo, Serbia