Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sochi vs Torpedo Moscow 17/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sochi SOC

Số liệu thống kê H2H

Torpedo Moscow TOR
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 09:00
Torpedo Moscow Torpedo Moscow Sochi Sochi
2 2
TTG 30/04/23 08:30
Sochi Sochi Torpedo Moscow Torpedo Moscow
3 1
DKT (HP) 22/11/22 11:00
Torpedo Moscow Torpedo Moscow Sochi Sochi
1 1
TTG 14/09/22 07:00
Sochi Sochi Torpedo Moscow Torpedo Moscow
1 3
TTG 17/07/22 07:00
Torpedo Moscow Torpedo Moscow Sochi Sochi
1 3

Resultados mais recentes: Sochi

Resultados mais recentes: Torpedo Moscow

Sochi SOC

Bảng xếp hạng

Torpedo Moscow TOR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 19 10 3 50:18 32 67
Yenisey Krasnoyarsk
2 32 17 7 8 47:33 14 58
Neftekhimik Nizhnekamsk
3 31 15 13 3 48:24 24 58
4 32 16 9 7 54:31 23 57
Torpedo Moscow
5 31 13 11 7 43:35 8 50
6 32 12 11 9 35:28 7 47
SKA-Khabarovsk
7 31 13 8 10 38:38 0 47
8 32 13 6 13 32:36 -4 45
Baltika Kaliningrad
9 31 10 14 7 28:23 5 44
10 32 7 16 9 23:29 -6 37
Ufa
11 31 10 6 15 29:29 0 36
12 32 8 11 13 29:34 -5 35
Chernomorets Novorossiysk
13 31 8 11 12 22:31 -9 35
14 31 7 13 11 29:41 -12 34
15 31 8 8 15 28:44 -16 32
16 31 6 8 17 22:43 -21 26
17 32 5 11 16 20:41 -21 26
Shinnik Yaroslavl
18 31 7 5 19 25:44 -19 26
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 36:12 24 36
Torpedo Moscow
2 16 9 6 1 22:6 16 33
Yenisey Krasnoyarsk
3 15 9 5 1 25:16 9 32
4 16 9 4 3 19:10 9 31
Tyumen
5 16 8 6 2 23:14 9 30
Sochi
6 15 7 7 1 26:10 16 28
7 16 8 4 4 25:18 7 28
8 15 8 3 4 20:11 9 27
9 16 7 5 4 22:14 8 26
Shinnik Yaroslavl
10 16 6 7 3 12:9 3 25
Baltika Kaliningrad
11 16 6 6 4 16:12 4 24
Chernomorets Novorossiysk
12 16 7 2 7 20:25 -5 23
13 16 5 8 3 16:11 5 23
14 16 4 8 4 20:18 2 20
15 16 5 4 7 11:16 -5 19
16 16 4 4 8 10:15 -5 16
Chaika Peschanokopskoye
17 15 3 3 9 11:19 -8 12
18 15 2 4 9 11:21 -10 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 4 2 28:12 16 34
Arsenal Tula
2 16 8 6 2 22:14 8 30
3 16 9 1 6 24:19 5 28
Neftekhimik Nizhnekamsk
4 16 5 6 5 13:14 -1 21
SKA-Khabarovsk
5 15 5 6 4 12:12 0 21
6 16 5 6 5 18:19 -1 21
Chernomorets Novorossiysk
7 15 5 4 6 13:20 -7 19
8 16 4 6 6 18:19 -1 18
9 15 3 7 5 11:15 -4 16
10 16 4 4 8 11:22 -11 16
11 15 3 5 7 9:23 -14 14
12 16 4 2 10 14:25 -11 14
13 16 4 2 10 13:26 -13 14
Baltika Kaliningrad
14 16 1 9 6 11:20 -9 12
Ufa
15 16 2 5 9 13:22 -9 11
Alania Vladikavkaz
16 16 1 7 8 10:26 -16 10
Shinnik Yaroslavl
17 16 2 3 11 9:18 -9 9
18 15 1 6 8 8:19 -11 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Năm 2025, 09:00